Bản dịch của từ Indicting trong tiếng Việt
Indicting
Verb
Indicting (Verb)
ɪndˈɑɪɾɪŋ
ɪndˈɑɪɾɪŋ
Ví dụ
Her smile was indicting a warm welcome to the new neighbors.
Nụ cười của cô ấy đang chỉ ra một sự chào đón ấm áp đối với những người hàng xóm mới.
The community center was indicting the need for more volunteers.
Trung tâm cộng đồng đang chỉ ra nhu cầu của việc tình nguyện viên nhiều hơn.
Ví dụ
The police were indicting the suspect for the robbery.
Cảnh sát đã buộc tội kẻ tình nghi về vụ cướp.
The prosecutor is indicting the criminal for fraud.
Công tố viên đang buộc tội tội phạm về gian lận.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Indicting
Không có idiom phù hợp