Bản dịch của từ Indicting trong tiếng Việt

Indicting

Verb

Indicting (Verb)

ɪndˈɑɪɾɪŋ
ɪndˈɑɪɾɪŋ
01

Đề xuất như một hành động mong muốn hoặc cần thiết

Suggest as a desirable or necessary course of action

Ví dụ

Her smile was indicting a warm welcome to the new neighbors.

Nụ cười của cô ấy đang chỉ ra một sự chào đón ấm áp đối với những người hàng xóm mới.

The community center was indicting the need for more volunteers.

Trung tâm cộng đồng đang chỉ ra nhu cầu của việc tình nguyện viên nhiều hơn.

02

Chính thức buộc tội hoặc buộc tội một tội phạm nghiêm trọng

Formally accuse of or charge with a serious crime

Ví dụ

The police were indicting the suspect for the robbery.

Cảnh sát đã buộc tội kẻ tình nghi về vụ cướp.

The prosecutor is indicting the criminal for fraud.

Công tố viên đang buộc tội tội phạm về gian lận.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Indicting

Không có idiom phù hợp