Bản dịch của từ Individual interest trong tiếng Việt
Individual interest
Individual interest (Noun)
Sự thiên lệch hoặc sở thích cá nhân về một hoạt động hoặc chủ đề cụ thể.
A personal inclination or preference regarding a particular activity or subject.
Each individual interest shapes our unique perspectives on social issues.
Mỗi sở thích cá nhân hình thành quan điểm độc đáo của chúng ta về các vấn đề xã hội.
Not every individual interest aligns with the community's goals.
Không phải sở thích cá nhân nào cũng phù hợp với mục tiêu của cộng đồng.
Does individual interest influence how people participate in social events?
Sở thích cá nhân có ảnh hưởng đến cách mọi người tham gia sự kiện xã hội không?
Each individual interest shapes our diverse social interactions and relationships.
Mỗi sở thích cá nhân định hình các tương tác và mối quan hệ xã hội đa dạng.
Not every individual interest is valued in group discussions.
Không phải sở thích cá nhân nào cũng được đánh giá cao trong các cuộc thảo luận nhóm.
What is your individual interest in participating in social activities?
Sở thích cá nhân của bạn trong việc tham gia các hoạt động xã hội là gì?
Her individual interest in art led her to study at Yale.
Sở thích cá nhân của cô ấy về nghệ thuật đã dẫn cô đến Yale.
Many believe individual interest is often overlooked in group decisions.
Nhiều người tin rằng sở thích cá nhân thường bị bỏ qua trong quyết định nhóm.
Is individual interest valued more than group goals in society today?
Sở thích cá nhân có được coi trọng hơn mục tiêu nhóm trong xã hội hôm nay không?
"Individual interest" là một thuật ngữ thường dùng để chỉ đến sở thích, nhu cầu hoặc ham muốn của một cá nhân riêng lẻ, ảnh hưởng đến hành vi và quyết định của họ. Thuật ngữ này có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như tâm lý học, giáo dục và kinh tế, cho thấy cách thức mà những sở thích cá nhân dẫn dắt hành động. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng và ý nghĩa.