Bản dịch của từ Individual item trong tiếng Việt
Individual item
Noun [U/C]
Individual item (Noun)
ˌɪndəvˈɪdʒəwəl ˈaɪtəm
ˌɪndəvˈɪdʒəwəl ˈaɪtəm
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một đối tượng đặc biệt hoặc yếu tố trong một bộ sưu tập.
A particular item or element within a collection.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Thuật ngữ "individual item" chỉ đến một đơn vị riêng lẻ trong một tập hợp hoặc danh sách. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại hoặc quản lý hàng tồn kho. Dù có cùng nghĩa trong tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt đôi chút. Trong ngữ cảnh sử dụng, "individual item" có thể nhấn mạnh việc xác định hoặc quản lý các mục cụ thể, như trong báo cáo tài chính hay phân tích dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Individual item
Không có idiom phù hợp