Bản dịch của từ Individual item trong tiếng Việt
Individual item

Individual item(Noun)
Một đối tượng đặc biệt hoặc yếu tố trong một bộ sưu tập.
A particular item or element within a collection.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Thuật ngữ "individual item" chỉ đến một đơn vị riêng lẻ trong một tập hợp hoặc danh sách. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại hoặc quản lý hàng tồn kho. Dù có cùng nghĩa trong tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt đôi chút. Trong ngữ cảnh sử dụng, "individual item" có thể nhấn mạnh việc xác định hoặc quản lý các mục cụ thể, như trong báo cáo tài chính hay phân tích dữ liệu.
Thuật ngữ "individual item" chỉ đến một đơn vị riêng lẻ trong một tập hợp hoặc danh sách. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại hoặc quản lý hàng tồn kho. Dù có cùng nghĩa trong tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt đôi chút. Trong ngữ cảnh sử dụng, "individual item" có thể nhấn mạnh việc xác định hoặc quản lý các mục cụ thể, như trong báo cáo tài chính hay phân tích dữ liệu.
