Bản dịch của từ Individual item trong tiếng Việt

Individual item

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Individual item (Noun)

ˌɪndəvˈɪdʒəwəl ˈaɪtəm
ˌɪndəvˈɪdʒəwəl ˈaɪtəm
01

Một con người riêng lẻ, khác với một nhóm.

A single human being as distinct from a group.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một đối tượng hoặc đơn vị trong một danh mục lớn hơn.

A single object or unit within a larger category.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một đối tượng đặc biệt hoặc yếu tố trong một bộ sưu tập.

A particular item or element within a collection.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/individual item/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Individual item

Không có idiom phù hợp