Bản dịch của từ Industry collective bargaining trong tiếng Việt
Industry collective bargaining

Industry collective bargaining (Noun)
Quá trình trong đó đại diện của một nhóm nhân viên thương lượng với chủ lao động về tiền lương, điều kiện làm việc và các điều khoản khác của hợp đồng lao động.
A process where representatives from a group of employees negotiate with employers on wages, working conditions, and other employment terms.
Thực tiễn thương lượng hợp đồng lao động giữa các hiệp hội ngành và các công đoàn.
The practice of negotiating labor contracts between industry associations and labor unions.
Thỏa thuận tập thể đạt được giữa các bên trong ngành về điều kiện làm việc và mức lương.
A collective agreement reached between parties in the industry regarding working conditions and compensation.