Bản dịch của từ Industry collective bargaining trong tiếng Việt

Industry collective bargaining

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Industry collective bargaining (Noun)

ˈɪndəstɹi kəlˈɛktɨv bˈɑɹɡɨnɨŋ
ˈɪndəstɹi kəlˈɛktɨv bˈɑɹɡɨnɨŋ
01

Quá trình trong đó đại diện của một nhóm nhân viên thương lượng với chủ lao động về tiền lương, điều kiện làm việc và các điều khoản khác của hợp đồng lao động.

A process where representatives from a group of employees negotiate with employers on wages, working conditions, and other employment terms.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thực tiễn thương lượng hợp đồng lao động giữa các hiệp hội ngành và các công đoàn.

The practice of negotiating labor contracts between industry associations and labor unions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thỏa thuận tập thể đạt được giữa các bên trong ngành về điều kiện làm việc và mức lương.

A collective agreement reached between parties in the industry regarding working conditions and compensation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/industry collective bargaining/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Industry collective bargaining

Không có idiom phù hợp