Bản dịch của từ Inevitable accident trong tiếng Việt
Inevitable accident

Inevitable accident (Idiom)
Một sự kiện hoặc tình huống không thể tránh khỏi, đặc biệt là một sự kiện dẫn đến thiệt hại hoặc tổn hại.
An unavoidable event or situation especially one resulting in damage or harm.
Despite being careful, the inevitable accident caused severe injuries.
Mặc dù cẩn thận, tai nạn không thể tránh khỏi gây thương tích nặng.
The car crash was an inevitable accident due to icy road conditions.
Vụ tai nạn xe hơi là kết quả của tình trạng đường băng do lạnh.
The factory explosion was an inevitable accident that led to pollution.
Vụ nổ nhà máy là tai nạn không thể tránh khỏi dẫn đến ô nhiễm.
"Tai nạn không thể tránh khỏi" đề cập đến những sự cố xảy ra mà con người không thể kiểm soát hoặc ngăn chặn, thường xảy ra do yếu tố tự nhiên hoặc tình huống bất ngờ. Cụm từ này có thể được dùng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt ngữ nghĩa đáng kể. Tuy nhiên, cách diễn đạt có thể khác nhau trong văn viết và khẩu ngữ, với người nói tiếng Anh Anh có thể ưa chuộng các cấu trúc câu phức tạp hơn.
Từ "inevitable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inevitabilis", bao gồm tiền tố "in-" có nghĩa là "không" và "evitare" có nghĩa là "né tránh". Từ này chỉ tình huống không thể tránh khỏi, tồn tại trong ngữ cảnh của thời gian và sự kiện. Trong khi đó, "accident" bắt nguồn từ tiếng Latin "accidens", nghĩa là "xảy ra". Kết hợp lại, cụm từ "inevitable accident" diễn tả sự cố mà con người không thể kiểm soát hoặc ngăn chặn, phản ánh tính chất bất ngờ và không thể đoán trước của các sự kiện trong cuộc sống.
Cụm từ "inevitable accident" ít xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, với tỷ lệ sử dụng thấp hơn trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "inevitable accident" thường được áp dụng trong các thảo luận liên quan đến an toàn lao động, quản lý rủi ro và các nghiên cứu về thảm họa. Cụm từ này thường nhấn mạnh rằng một số sự cố là không thể tránh khỏi trong các tình huống nhất định, dẫn đến việc cần thiết phải có kế hoạch ứng phó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp