Bản dịch của từ Inevitable result trong tiếng Việt
Inevitable result

Inevitable result (Noun)
Hệ quả không thể tránh khỏi; một kết quả chắc chắn sẽ xảy ra.
A consequence that cannot be avoided or evaded; an outcome that is certain to happen.
Social inequality leads to inevitable results like poverty and crime.
Bất bình đẳng xã hội dẫn đến những kết quả không thể tránh khỏi như nghèo đói và tội phạm.
Not addressing climate change will not prevent inevitable results for society.
Không giải quyết biến đổi khí hậu sẽ không ngăn chặn những kết quả không thể tránh khỏi cho xã hội.
What are the inevitable results of ignoring mental health in communities?
Những kết quả không thể tránh khỏi của việc phớt lờ sức khỏe tâm thần trong cộng đồng là gì?
Một tình huống hoặc sự phát triển không thể tránh khỏi.
A situation or development that is unavoidable
Social inequality is an inevitable result of economic disparity in society.
Bất bình đẳng xã hội là kết quả không thể tránh khỏi của sự chênh lệch kinh tế trong xã hội.
An inevitable result of climate change is the rise in sea levels.
Kết quả không thể tránh khỏi của biến đổi khí hậu là mực nước biển dâng lên.
Is poverty an inevitable result of poor education systems in developing countries?
Liệu nghèo đói có phải là kết quả không thể tránh khỏi của hệ thống giáo dục kém ở các nước đang phát triển không?
The inevitable result of poverty is often increased crime rates in cities.
Kết quả không thể tránh khỏi của nghèo đói thường là tỉ lệ tội phạm tăng.
The inevitable result of ignoring climate change is severe weather events.
Kết quả không thể tránh khỏi của việc phớt lờ biến đổi khí hậu là thời tiết khắc nghiệt.
Is the inevitable result of social inequality always negative for society?
Kết quả không thể tránh khỏi của bất bình đẳng xã hội luôn tiêu cực cho xã hội sao?
"Cái kết không thể tránh khỏi" là một cụm từ thường được sử dụng để chỉ kết quả mà không thể nào tránh được, bất kể tình huống hay hành động nào diễn ra. Trong ngữ cảnh khoa học và xã hội học, tính từ "inevitable" nhấn mạnh tính không thể thay đổi của kết quả. Cụm từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp