Bản dịch của từ Inevitable result trong tiếng Việt

Inevitable result

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inevitable result (Noun)

ˌɪnˈɛvətəbəl ɹɨzˈʌlt
ˌɪnˈɛvətəbəl ɹɨzˈʌlt
01

Hệ quả không thể tránh khỏi; một kết quả chắc chắn sẽ xảy ra.

A consequence that cannot be avoided or evaded; an outcome that is certain to happen.

Ví dụ

Social inequality leads to inevitable results like poverty and crime.

Bất bình đẳng xã hội dẫn đến những kết quả không thể tránh khỏi như nghèo đói và tội phạm.

Not addressing climate change will not prevent inevitable results for society.

Không giải quyết biến đổi khí hậu sẽ không ngăn chặn những kết quả không thể tránh khỏi cho xã hội.

What are the inevitable results of ignoring mental health in communities?

Những kết quả không thể tránh khỏi của việc phớt lờ sức khỏe tâm thần trong cộng đồng là gì?

02

Một tình huống hoặc sự phát triển không thể tránh khỏi.

A situation or development that is unavoidable

Ví dụ

Social inequality is an inevitable result of economic disparity in society.

Bất bình đẳng xã hội là kết quả không thể tránh khỏi của sự chênh lệch kinh tế trong xã hội.

An inevitable result of climate change is the rise in sea levels.

Kết quả không thể tránh khỏi của biến đổi khí hậu là mực nước biển dâng lên.

Is poverty an inevitable result of poor education systems in developing countries?

Liệu nghèo đói có phải là kết quả không thể tránh khỏi của hệ thống giáo dục kém ở các nước đang phát triển không?

03

Kết quả của một hành động hoặc sự kiện phải xảy ra do các yếu tố trước đó.

The result of an action or event that must happen due to preceding factors

Ví dụ

The inevitable result of poverty is often increased crime rates in cities.

Kết quả không thể tránh khỏi của nghèo đói thường là tỉ lệ tội phạm tăng.

The inevitable result of ignoring climate change is severe weather events.

Kết quả không thể tránh khỏi của việc phớt lờ biến đổi khí hậu là thời tiết khắc nghiệt.

Is the inevitable result of social inequality always negative for society?

Kết quả không thể tránh khỏi của bất bình đẳng xã hội luôn tiêu cực cho xã hội sao?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inevitable result/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inevitable result

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.