Bản dịch của từ Infanta trong tiếng Việt
Infanta

Infanta (Noun)
The infanta attended a social event with her parents.
Công chúa tham dự một sự kiện xã hội với cha mẹ cô ấy.
The infanta never had to worry about inheriting the throne.
Công chúa không bao giờ phải lo lắng về việc kế vị ngai vàng.
Did the infanta accompany her parents to the royal ball?
Công chúa có đi cùng cha mẹ cô ấy tới bữa tiệc hoàng gia không?
"Infanta" là một từ tiếng Tây Ban Nha, chỉ tước vị của con gái của vua hoặc hoàng đế tại các nước như Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha. Trong tiếng Anh, "infanta" thường được sử dụng để chỉ các công chúa của triều đình Tây Ban Nha. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt viết lẫn phát âm, tuy nhiên, nó có thể ít được sử dụng hơn trong tiếng Anh Mỹ, chủ yếu xuất hiện trong văn cảnh lịch sử hoặc văn học.
Từ "infanta" xuất phát từ tiếng Latin "infans", có nghĩa là "đứa trẻ" hoặc "người không nói được". Trong lịch sử Tây Ban Nha và một số quốc gia châu Âu khác, "infanta" được dùng để chỉ các công chúa không phải là người kế vị ngai vàng. Thuật ngữ này phản ánh vị thế xã hội của những nhân vật này trong các triều đại, với ý nghĩa nhấn mạnh sự phân chia giai cấp và vai trò của phụ nữ trong hoàng gia. Hiện nay, "infanta" vẫn được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến hoàng gia và quyền lực.
Từ "infanta" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa, chỉ về một công chúa, đặc biệt là trong các nền quân chủ châu Âu, như Tây Ban Nha. Vị trí chủ yếu của từ này là trong các tài liệu văn học, nghiên cứu lịch sử hoặc nghệ thuật, chứ không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong các môn học khác.