Bản dịch của từ Inference of fact trong tiếng Việt

Inference of fact

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inference of fact(Noun)

ˈɪnfɚəns ˈʌv fˈækt
ˈɪnfɚəns ˈʌv fˈækt
01

Một kết luận được đưa ra dựa trên bằng chứng và lý luận.

A conclusion reached on the basis of evidence and reasoning.

Ví dụ
02

Hành động suy diễn ra các kết luận logic từ các giả thiết được biết hoặc giả định là đúng.

The act of deriving logical conclusions from premises known or assumed to be true.

Ví dụ
03

Một nguyên tắc hoặc phương pháp suy luận hoặc suy diễn một kết luận từ các sự kiện.

A principle or method of inferring or deducing a conclusion from facts.

Ví dụ