Bản dịch của từ Inference of fact trong tiếng Việt

Inference of fact

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inference of fact (Noun)

ˈɪnfɚəns ˈʌv fˈækt
ˈɪnfɚəns ˈʌv fˈækt
01

Một kết luận được đưa ra dựa trên bằng chứng và lý luận.

A conclusion reached on the basis of evidence and reasoning.

Ví dụ

His inference of fact was based on recent social survey data.

Kết luận của anh ấy dựa trên dữ liệu khảo sát xã hội gần đây.

Her inference of fact about community needs was not supported by evidence.

Kết luận của cô ấy về nhu cầu cộng đồng không được chứng minh.

02

Hành động suy diễn ra các kết luận logic từ các giả thiết được biết hoặc giả định là đúng.

The act of deriving logical conclusions from premises known or assumed to be true.

Ví dụ

The inference of fact can help understand social behavior patterns.

Sự suy luận từ sự thật có thể giúp hiểu các mẫu hành vi xã hội.

The inference of fact is not always accurate in social studies.

Sự suy luận từ sự thật không phải lúc nào cũng chính xác trong các nghiên cứu xã hội.

03

Một nguyên tắc hoặc phương pháp suy luận hoặc suy diễn một kết luận từ các sự kiện.

A principle or method of inferring or deducing a conclusion from facts.

Ví dụ

The inference of fact helps us understand social behaviors in communities.

Sự suy diễn từ sự thật giúp chúng ta hiểu hành vi xã hội trong cộng đồng.

The inference of fact is not always clear in social studies.

Sự suy diễn từ sự thật không phải lúc nào cũng rõ ràng trong nghiên cứu xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inference of fact/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.