Bản dịch của từ Infiltrate trong tiếng Việt
Infiltrate
Infiltrate (Noun)
Một chất xâm nhập hoặc một số tế bào xâm nhập.
An infiltrating substance or a number of infiltrating cells.
The infiltrate of new members into the organization was successful.
Việc xâm nhập các thành viên mới vào tổ chức đã thành công.
The government uncovered an infiltrate within the political party.
Chính phủ đã phát hiện một sự xâm nhập trong đảng chính trị.
The infiltrate of fake news on social media caused chaos.
Việc xâm nhập tin tức giả mạo trên mạng xã hội gây ra hỗn loạn.
Infiltrate (Verb)
(của chất lỏng) thấm vào (cái gì đó) bằng cách lọc.
(of a liquid) permeate (something) by filtration.
The rumors of corruption infiltrate the community quickly.
Những tin đồn về tham nhũng xâm nhập vào cộng đồng nhanh chóng.
She tried to infiltrate the group to gather information.
Cô ấy cố gắng xâm nhập vào nhóm để thu thập thông tin.
The undercover agent managed to infiltrate the criminal organization.
Cảnh sát ngầm đã thành công trong việc xâm nhập vào tổ chức tội phạm.
Nhập hoặc giành quyền truy cập vào (một tổ chức, địa điểm, v.v.) một cách lén lút và dần dần, đặc biệt là để có được thông tin bí mật.
Enter or gain access to (an organization, place, etc.) surreptitiously and gradually, especially in order to acquire secret information.
The spy tried to infiltrate the enemy organization for classified data.
Điệp viên cố gắng xâm nhập vào tổ chức đối phương để lấy thông tin mật.
Hackers attempted to infiltrate the company's database to steal customer information.
Hacker cố gắng xâm nhập vào cơ sở dữ liệu của công ty để đánh cắp thông tin khách hàng.
The undercover agent managed to infiltrate the criminal gang and gather evidence.
Nạn nhân giấu mặt đã thành công trong việc xâm nhập vào băng nhóm tội phạm và thu thập bằng chứng.
Dạng động từ của Infiltrate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Infiltrate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Infiltrated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Infiltrated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Infiltrates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Infiltrating |
Họ từ
Từ "infiltrate" có nghĩa là xâm nhập vào một hệ thống, tổ chức hoặc không gian một cách bí mật, thường nhằm mục đích thu thập thông tin hoặc phá hoại. Trong tiếng Anh, nó được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách nhấn nhá có thể khác nhau trong phát âm giữa hai phương ngữ. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như quân sự, tình báo và công nghệ thông tin.
Từ "infiltrate" xuất phát từ mẫu tự Latinh "infiltrare", được cấu thành từ tiền tố "in-" có nghĩa là "vào trong" và "filtrare" nghĩa là "lọc" hay "thẩm thấu". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ quá trình thẩm thấu chất lỏng qua các vật liệu. Qua thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ hành động xâm nhập một cách bí mật vào trong một tổ chức hay hệ thống, phản ánh trực tiếp những đặc điểm của sự thẩm thấu trong môi trường xã hội và chính trị.
Từ "infiltrate" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh bàn luận về an ninh, tình báo hay chính trị. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường liên quan đến các hoạt động ngầm hoặc xâm nhập, ví dụ như trong các cuộc thảo luận về mạng lưới khủng bố hoặc hoạt động của các tổ chức phi chính phủ. Từ này cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh quân sự và khoa học, thường đề cập đến quy trình xâm nhập một hệ thống hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp