Bản dịch của từ Infiltrates trong tiếng Việt
Infiltrates

Infiltrates (Verb)
Social media infiltrates our daily lives, influencing our thoughts and actions.
Mạng xã hội xâm nhập vào cuộc sống hàng ngày của chúng ta.
Social issues do not infiltrate every conversation in the community.
Các vấn đề xã hội không xâm nhập vào mọi cuộc trò chuyện trong cộng đồng.
How does social media infiltrate the opinions of young people today?
Mạng xã hội xâm nhập vào ý kiến của giới trẻ ngày nay như thế nào?
Xâm nhập hoặc tiếp cận (một tổ chức, địa điểm, v.v.) một cách lén lút, đặc biệt là để lấy thông tin bí mật hoặc gây thiệt hại.
To enter or gain access to an organization place etc surreptitiously especially in order to acquire secret information or to cause damage.
The hacker infiltrates social media to steal personal information from users.
Tin tặc xâm nhập mạng xã hội để đánh cắp thông tin cá nhân từ người dùng.
He does not believe that fake accounts infiltrate online communities easily.
Anh ấy không tin rằng các tài khoản giả xâm nhập vào cộng đồng trực tuyến dễ dàng.
How does misinformation infiltrates social groups without anyone noticing?
Thông tin sai lệch xâm nhập vào các nhóm xã hội như thế nào mà không ai nhận ra?
Social media infiltrates our daily lives, influencing opinions and behaviors.
Mạng xã hội thâm nhập vào cuộc sống hàng ngày của chúng ta, ảnh hưởng đến ý kiến và hành vi.
Social media does not infiltrate every aspect of our lives effectively.
Mạng xã hội không thâm nhập vào mọi khía cạnh của cuộc sống chúng ta một cách hiệu quả.
How does social media infiltrate our thoughts and feelings daily?
Mạng xã hội thâm nhập vào suy nghĩ và cảm xúc của chúng ta như thế nào mỗi ngày?
Dạng động từ của Infiltrates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Infiltrate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Infiltrated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Infiltrated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Infiltrates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Infiltrating |
Họ từ
Từ "infiltrates" là động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa "xâm nhập" hoặc "thâm nhập" một cách bí mật vào một tổ chức, hệ thống hoặc vùng lãnh thổ. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh quân sự và tình báo, nhấn mạnh đến hành động xâm nhập nhằm thu thập thông tin hoặc gây ra ảnh hưởng. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng có thể có sắc thái khác trong một số ngữ cảnh thương mại hoặc kỹ thuật. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm giữa hai biến thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

