Bản dịch của từ Infinite patience trong tiếng Việt

Infinite patience

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Infinite patience (Noun)

ˈɪnfənət pˈeɪʃəns
ˈɪnfənət pˈeɪʃəns
01

Khả năng chờ đợi lâu mà không tức giận hay khó chịu.

The quality of being able to wait for a long time without getting angry or upset.

Ví dụ

Teachers show infinite patience when helping students with difficult subjects.

Giáo viên thể hiện sự kiên nhẫn vô hạn khi giúp học sinh.

My friend does not have infinite patience for rude behavior in public.

Bạn tôi không có sự kiên nhẫn vô hạn với hành vi thô lỗ nơi công cộng.

Do parents need infinite patience when raising teenagers in today's society?

Có phải cha mẹ cần sự kiên nhẫn vô hạn khi nuôi dạy thanh thiếu niên không?

02

Trạng thái chịu đựng khó khăn hoặc thử thách theo thời gian mà không phàn nàn.

A state of enduring difficulties or challenges over time without complaint.

Ví dụ

Many volunteers show infinite patience while helping the homeless in Chicago.

Nhiều tình nguyện viên thể hiện sự kiên nhẫn vô hạn khi giúp đỡ người vô gia cư ở Chicago.

She does not have infinite patience for rude comments in discussions.

Cô ấy không có sự kiên nhẫn vô hạn với các bình luận thô lỗ trong các cuộc thảo luận.

Does he really have infinite patience for challenging social issues?

Liệu anh ấy có thực sự có sự kiên nhẫn vô hạn với các vấn đề xã hội khó khăn không?

03

Khả năng tiếp tục làm điều gì đó bất chấp sự chậm trễ hoặc trở ngại.

The ability to continue doing something despite delays or obstacles.

Ví dụ

Volunteers showed infinite patience during the long community service project.

Các tình nguyện viên đã thể hiện sự kiên nhẫn vô hạn trong dự án.

I do not have infinite patience for people who are consistently late.

Tôi không có sự kiên nhẫn vô hạn cho những người thường xuyên đến muộn.

Do you believe infinite patience is necessary for social change?

Bạn có tin rằng sự kiên nhẫn vô hạn là cần thiết cho sự thay đổi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/infinite patience/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Infinite patience

Không có idiom phù hợp