Bản dịch của từ Infixation trong tiếng Việt

Infixation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Infixation (Noun)

01

(hình thái ngôn ngữ) sự hình thành từ có chứa một hoặc nhiều trung tố; thêm trung tố vào một từ.

Linguistic morphology wordformation involving an infix or infixes adding an infix to a word.

Ví dụ

Infixation changes the meaning of words in social contexts significantly.

Infixation thay đổi ý nghĩa của từ trong bối cảnh xã hội một cách đáng kể.

Infixation does not occur in many languages, like Vietnamese or Chinese.

Infixation không xảy ra trong nhiều ngôn ngữ, như tiếng Việt hoặc tiếng Trung.

Does infixation improve communication in social media discussions?

Infixation có cải thiện giao tiếp trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội không?

02

(ngữ pháp) trạng thái hoặc tính chất của sự gắn vào.

Grammar the state or quality of being infixed.

Ví dụ

Infixation in social media posts can change their meaning significantly.

Sự chèn vào trong bài viết trên mạng xã hội có thể thay đổi ý nghĩa.

Infixation does not always improve clarity in communication.

Sự chèn vào không phải lúc nào cũng cải thiện sự rõ ràng trong giao tiếp.

Does infixation affect how people understand social issues?

Sự chèn vào có ảnh hưởng đến cách mọi người hiểu các vấn đề xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Infixation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Infixation

Không có idiom phù hợp