Bản dịch của từ Infixation trong tiếng Việt
Infixation

Infixation (Noun)
(hình thái ngôn ngữ) sự hình thành từ có chứa một hoặc nhiều trung tố; thêm trung tố vào một từ.
Linguistic morphology wordformation involving an infix or infixes adding an infix to a word.
Infixation changes the meaning of words in social contexts significantly.
Infixation thay đổi ý nghĩa của từ trong bối cảnh xã hội một cách đáng kể.
Infixation does not occur in many languages, like Vietnamese or Chinese.
Infixation không xảy ra trong nhiều ngôn ngữ, như tiếng Việt hoặc tiếng Trung.
Does infixation improve communication in social media discussions?
Infixation có cải thiện giao tiếp trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội không?
Infixation in social media posts can change their meaning significantly.
Sự chèn vào trong bài viết trên mạng xã hội có thể thay đổi ý nghĩa.
Infixation does not always improve clarity in communication.
Sự chèn vào không phải lúc nào cũng cải thiện sự rõ ràng trong giao tiếp.
Does infixation affect how people understand social issues?
Sự chèn vào có ảnh hưởng đến cách mọi người hiểu các vấn đề xã hội không?
Infixation là một hiện tượng ngữ âm trong đó một yếu tố (hoặc morpheme) được chèn giữa các âm tiết của một từ, nhằm tạo ra một hình thức từ mới. Hiện tượng này thường xuất hiện trong các ngôn ngữ như tiếng Tagalog. Trong tiếng Anh, infixation không phổ biến, nhưng một ví dụ điển hình có thể được thấy trong từ "un-freaking-believable". Sự sử dụng và ý nghĩa của infixation thường mang tính nhấn mạnh và tạo ra sắc thái cảm xúc cho thông điệp.
Từ "infixation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "infixare", trong đó "in-" có nghĩa là "vào trong" và "fixare" có nghĩa là "gắn". Lịch sử từ này liên quan đến việc chèn một yếu tố giữa các phần của từ, thường thấy trong ngôn ngữ Austronesian. Sự kết hợp này nhấn mạnh sự thay đổi cấu trúc từ vựng, từ đó liên quan đến nghĩa hiện tại, chỉ hành động chèn một yếu tố vào bên trong một từ để tạo ra nghĩa mới.
Infixation là một thuật ngữ ngôn ngữ học đề cập đến quá trình chèn một morpheme vào giữa một từ. Trong bối cảnh IELTS, từ này xuất hiện rất ít và chủ yếu trong phần thi Nghe và Đọc, nơi có thể yêu cầu thí sinh nhận diện các khái niệm ngôn ngữ học hơn là sử dụng chúng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu ngôn ngữ học, đặc biệt liên quan đến ngữ âm và hình thái học, nhằm giải thích các hiện tượng biến đổi từ vựng trong các ngôn ngữ khác nhau.