Bản dịch của từ Infixes trong tiếng Việt

Infixes

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Infixes (Verb)

ˈɪnfɨksɨz
ˈɪnfɨksɨz
01

Để gắn một phụ tố vào giữa một từ.

To attach an affix to the middle of a word.

Ví dụ

Linguists often infix words to create new social terms in English.

Các nhà ngôn ngữ học thường chèn từ để tạo ra thuật ngữ xã hội mới trong tiếng Anh.

They do not infix words in formal writing for clarity.

Họ không chèn từ trong văn viết chính thức để đảm bảo rõ ràng.

Can you infix the word 'unbelievable' to describe social issues?

Bạn có thể chèn từ 'không thể tin được' để mô tả các vấn đề xã hội không?

Infixes (Noun)

ˈɪnfɨksɨz
ˈɪnfɨksɨz
01

Dạng số nhiều của trung tố, đề cập đến các phụ tố được đặt ở giữa một từ.

Plural form of infix referring to affixes placed in the middle of a word.

Ví dụ

Many languages use infixes to modify word meanings creatively.

Nhiều ngôn ngữ sử dụng các infix để sửa đổi ý nghĩa từ một cách sáng tạo.

Infixes are not common in English social vocabulary.

Các infix không phổ biến trong từ vựng xã hội tiếng Anh.

Do you know examples of infixes in social media terms?

Bạn có biết ví dụ về các infix trong thuật ngữ mạng xã hội không?

Dạng danh từ của Infixes (Noun)

SingularPlural

Infix

Infixes

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Infixes cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Infixes

Không có idiom phù hợp