Bản dịch của từ Infixes trong tiếng Việt
Infixes

Infixes (Verb)
Linguists often infix words to create new social terms in English.
Các nhà ngôn ngữ học thường chèn từ để tạo ra thuật ngữ xã hội mới trong tiếng Anh.
They do not infix words in formal writing for clarity.
Họ không chèn từ trong văn viết chính thức để đảm bảo rõ ràng.
Can you infix the word 'unbelievable' to describe social issues?
Bạn có thể chèn từ 'không thể tin được' để mô tả các vấn đề xã hội không?
Infixes (Noun)
Many languages use infixes to modify word meanings creatively.
Nhiều ngôn ngữ sử dụng các infix để sửa đổi ý nghĩa từ một cách sáng tạo.
Infixes are not common in English social vocabulary.
Các infix không phổ biến trong từ vựng xã hội tiếng Anh.
Do you know examples of infixes in social media terms?
Bạn có biết ví dụ về các infix trong thuật ngữ mạng xã hội không?
Dạng danh từ của Infixes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Infix | Infixes |
Họ từ
Tiền tố (infix) là các phần tử được chèn vào giữa các âm tiết của một từ, nhằm tạo ra từ mới hoặc thay đổi nghĩa của từ gốc. Trong tiếng Anh, infix ít phổ biến hơn so với các tiền tố và hậu tố, nhưng vẫn được sử dụng trong một số ngữ cảnh và ngôn ngữ nhất định, như tiếng Tagalog. Các infix thường không được sử dụng trong tiếng Anh chuẩn, dẫn đến sự khác biệt trong cách sử dụng.