Bản dịch của từ Infix trong tiếng Việt
Infix

Infix(Noun)
Dạng danh từ của Infix (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Infix | Infixes |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "infix" là một thuật ngữ trong ngôn ngữ học, chỉ một loại hình thức biến thể được chèn vào giữa gốc từ để tạo ra từ mới. Trong tiếng Anh, "infix" thường không phổ biến như "prefix" hay "suffix". Tuy nhiên, một ví dụ điển hình là sự xuất hiện của "infix" trong một số ngôn ngữ như Tagalog, nơi nó có vai trò quan trọng trong việc hình thành động từ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách sử dụng từ này.
Từ "infix" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "infigere", có nghĩa là "gắn vào" hoặc "cắm vào". Trong ngữ nghĩa ngữ pháp, "infix" đề cập đến âm tiết hoặc morpheme được chèn vào giữa một từ gốc. Sự phát triển của từ này phản ánh một cách hiểu sâu sắc hơn về cấu trúc từ ngữ trong nhiều ngôn ngữ, trong đó cách thức lắp ghép các thành phần từ vựng để tạo ra nghĩa mới được nhấn mạnh. Kể từ thế kỷ 20, "infix" đã được công nhận là một yếu tố quan trọng trong phân tích hình thái học.
Từ "infix" không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thông thường, từ này liên quan đến ngữ âm và ngữ nghĩa trong ngôn ngữ học, bao hàm những phần tử được chèn vào giữa từ gốc. "Infix" thường được sử dụng trong các nghiên cứu ngôn ngữ học, thảo luận về cấu trúc từ ngữ hoặc trong các nghiên cứu về ngôn ngữ điều chỉnh, ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Họ từ
Từ "infix" là một thuật ngữ trong ngôn ngữ học, chỉ một loại hình thức biến thể được chèn vào giữa gốc từ để tạo ra từ mới. Trong tiếng Anh, "infix" thường không phổ biến như "prefix" hay "suffix". Tuy nhiên, một ví dụ điển hình là sự xuất hiện của "infix" trong một số ngôn ngữ như Tagalog, nơi nó có vai trò quan trọng trong việc hình thành động từ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách sử dụng từ này.
Từ "infix" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "infigere", có nghĩa là "gắn vào" hoặc "cắm vào". Trong ngữ nghĩa ngữ pháp, "infix" đề cập đến âm tiết hoặc morpheme được chèn vào giữa một từ gốc. Sự phát triển của từ này phản ánh một cách hiểu sâu sắc hơn về cấu trúc từ ngữ trong nhiều ngôn ngữ, trong đó cách thức lắp ghép các thành phần từ vựng để tạo ra nghĩa mới được nhấn mạnh. Kể từ thế kỷ 20, "infix" đã được công nhận là một yếu tố quan trọng trong phân tích hình thái học.
Từ "infix" không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thông thường, từ này liên quan đến ngữ âm và ngữ nghĩa trong ngôn ngữ học, bao hàm những phần tử được chèn vào giữa từ gốc. "Infix" thường được sử dụng trong các nghiên cứu ngôn ngữ học, thảo luận về cấu trúc từ ngữ hoặc trong các nghiên cứu về ngôn ngữ điều chỉnh, ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
