Bản dịch của từ Inflow trong tiếng Việt
Inflow

Inflow (Noun)
The inflow of donations increased after the charity event.
Số tiền quyên góp tăng sau sự kiện từ thiện.
The inflow of new members boosted the social club's activities.
Số lượng thành viên mới gia tăng đã thúc đẩy hoạt động của câu lạc bộ xã hội.
The inflow of volunteers helped organize the community clean-up campaign.
Sự gia nhập của các tình nguyện viên đã giúp tổ chức chiến dịch dọn dẹp cộng đồng.
Họ từ
Từ "inflow" có nghĩa là dòng chảy vào, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tài chính, kinh tế hoặc môi trường để chỉ lượng tài nguyên, tiền bạc hoặc chất lỏng chảy vào một hệ thống hoặc khu vực nhất định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này thường được viết giống nhau và phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, cách sử dụng có thể khác nhau, ví dụ, "inflow" trong tiếng Anh Mỹ có thể thường liên quan nhiều đến dòng tiền hơn trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng thường xuyên hơn trong ngữ cảnh môi trường.
Từ "inflow" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "influere", nghĩa là "chảy vào". Kết hợp với tiền tố "in-" có nghĩa là "vào trong" và "flow" từ "fluere" nghĩa là "chảy", "inflow" được sử dụng để chỉ sự chuyển động của một lượng chất lỏng, thông tin hoặc năng lượng vào một không gian cụ thể. Thuật ngữ này hiện nay thường được áp dụng trong các lĩnh vực như kinh tế, môi trường và khoa học, thể hiện sự gia tăng hoặc sự tiếp nhận các nguồn lực.
Từ "inflow" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các thành phần như viết và nói, nơi mà các chủ đề kinh tế và môi trường có thể được thảo luận. Tuy nhiên, tần suất sử dụng từ này không cao trong các phần nghe và đọc. Trong các ngữ cảnh khác, "inflow" thường được dùng để mô tả dòng chảy vào, như dòng vốn đầu tư, nước, hoặc thông tin trong các lĩnh vực kinh tế, tài chính và môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp