Bản dịch của từ Inflow trong tiếng Việt

Inflow

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inflow (Noun)

ˈɪnfloʊ
ˈɪnfloʊ
01

Sự chuyển động của chất lỏng hoặc không khí vào một nơi.

The movement of liquid or air into a place.

Ví dụ

The inflow of donations increased after the charity event.

Số tiền quyên góp tăng sau sự kiện từ thiện.

The inflow of new members boosted the social club's activities.

Số lượng thành viên mới gia tăng đã thúc đẩy hoạt động của câu lạc bộ xã hội.

The inflow of volunteers helped organize the community clean-up campaign.

Sự gia nhập của các tình nguyện viên đã giúp tổ chức chiến dịch dọn dẹp cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inflow/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inflow

Không có idiom phù hợp