Bản dịch của từ Informed trong tiếng Việt
Informed

Informed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của thông tin.
Simple past and past participle of inform.
She informed her friend about the upcoming IELTS exam.
Cô ấy thông báo cho bạn cô về kỳ thi IELTS sắp tới.
He didn't inform his classmates about the study group meeting.
Anh ấy không thông báo cho bạn cùng lớp về cuộc họp nhóm học tập.
Did they inform the students about the change in exam schedule?
Họ đã thông báo cho học sinh về thay đổi lịch thi chưa?
She informed her classmates about the upcoming IELTS workshop.
Cô ấy thông báo cho bạn cùng lớp về buổi hội thảo IELTS sắp tới.
He didn't inform his group members about the change in test dates.
Anh ấy không thông báo cho các thành viên nhóm về việc thay đổi ngày thi.
Dạng động từ của Informed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Inform |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Informed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Informed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Informs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Informing |
Informed (Adjective)
She was informed about the latest social issues for her IELTS.
Cô ấy được thông báo về các vấn đề xã hội mới nhất cho kỳ thi IELTS của mình.
He was not informed of the changes in social policies.
Anh ấy không được thông báo về những thay đổi trong chính sách xã hội.
Were you informed about the impact of social media on society?
Bạn có được thông báo về tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội không?
She is well-informed about current events.
Cô ấy rất thông tin về sự kiện hiện tại.
He is not informed about the latest research findings.
Anh ấy không được thông báo về các kết quả nghiên cứu mới nhất.
Dựa trên kiến thức; dựa trên sự hiểu biết đúng đắn về một tình huống.
Based on knowledge founded on due understanding of a situation.
She is always well-informed about current social issues.
Cô ấy luôn được thông tin tốt về các vấn đề xã hội hiện tại.
He is not very informed about the cultural norms in society.
Anh ấy không được thông tin nhiều về các chuẩn mực văn hóa trong xã hội.
Are you well-informed about the latest social trends in your country?
Bạn có được thông tin tốt về các xu hướng xã hội mới nhất trong nước của bạn không?
She is well-informed about current events in the community.
Cô ấy rất thông tin về sự kiện hiện tại trong cộng đồng.
He is not informed enough to discuss the social issues confidently.
Anh ấy không đủ thông tin để thảo luận về các vấn đề xã hội một cách tự tin.
Kết hợp từ của Informed (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Reliably informed Được tin cậy | I was reliably informed about the social event happening tomorrow. Tôi đã được thông tin đáng tin cậy về sự kiện xã hội diễn ra ngày mai. |
Well informed Được thông tin tốt | She is well informed about current social issues. Cô ấy được thông tin đầy đủ về các vấn đề xã hội hiện tại. |
Adequately informed Được thông tin đầy đủ | She was adequately informed about the social issues affecting the community. Cô ấy đã được thông tin đầy đủ về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng. |
Properly informed Được thông tin đúng đắn | Being properly informed is crucial for social awareness. Được thông tin đúng là quan trọng cho nhận thức xã hội. |
Ill informed Thiếu thông tin | She failed the ielts exam because she was ill informed about the test format. Cô ấy trượt kỳ thi ielts vì cô ấy không có thông tin đúng về định dạng bài kiểm tra. |
Họ từ
Từ "informed" là tính từ, có nghĩa là được cung cấp thông tin đầy đủ, hiểu biết và sáng suốt về một vấn đề nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "informed" có thể mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu hiểu biết hoặc sai lầm trong quyết định do thiếu thông tin chính xác, cho thấy tầm quan trọng của việc có thông tin đúng đắn trong quá trình ra quyết định.
Từ "informed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "informare", có nghĩa là "làm cho biết, cung cấp thông tin". Trong tiếng Latin, "in-" là tiền tố chỉ sự chỉ định và "formare" có nghĩa là "hình thành, tạo thành". Lịch sử của từ này phản ánh quá trình trở thành có kiến thức hoặc được cung cấp thông tin. Ngày nay, "informed" được sử dụng để chỉ trạng thái có kiến thức hoặc hiểu biết đúng đắn về một vấn đề hoặc sự kiện.
Từ "informed" xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các kỹ năng Nghe và Viết, khi thí sinh cần thể hiện độ chính xác và tính khách quan trong các luận điểm. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả quyết định hoặc hành động được thực hiện dựa trên thông tin đầy đủ và chính xác. Ngoài ra, "informed" cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về trách nhiệm xã hội và quyền tự quyết của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



