Bản dịch của từ Ingot trong tiếng Việt
Ingot

Ingot (Noun)
The jeweler displayed a shiny ingot of gold in the showcase.
Người làm đồ kim hoàn trưng bày một thanh kim loại vàng bóng bẩy trong tủ trưng bày.
The company received a large ingot of steel for construction purposes.
Công ty nhận được một khối thép lớn cho mục đích xây dựng.
The museum showcased an ancient ingot of silver from a shipwreck.
Bảo tàng trưng bày một thanh bạc cổ từ một vụ đắm tàu thời xưa.
Họ từ
"Ingot" là một danh từ chỉ một khối kim loại rắn, thường được đúc từ quặng hoặc quá trình luyện kim. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp như một hình thức lưu giữ hoặc vận chuyển nguyên liệu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "ingot" không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết lẫn nghĩa. Tuy nhiên, trong thực tế, cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai vùng, nhưng vẫn không tạo ra sự hiểu nhầm đáng kể nào trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "ingot" có nguồn gốc từ tiếng Latin, "ingotum", có nghĩa là "đồ vật được đúc". Thuật ngữ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "ingot", được sử dụng để chỉ dạng kim loại đúc, thường là để chế tạo hay giao dịch. Ý nghĩa hiện tại của "ingot" vẫn giữ vững sự liên quan đến hình thức kim loại, đặc biệt là trong lĩnh vực thương mại và công nghiệp, thể hiện sự thay đổi từ một khái niệm đơn giản về vật liệu thô sang ứng dụng rộng rãi trong các quy trình sản xuất hiện đại.
Từ "ingot" thường không xuất hiện trong các bài thi IELTS, do đó, tần suất sử dụng trong bốn thành phần của IELTS là rất thấp. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến luyện kim và sản xuất kim loại, nơi nó chỉ đến một khối kim loại rắn được đúc. Ngoài ra, "ingot" cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về thương mại và giá trị hàng hóa trong ngành công nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp