Bản dịch của từ Ingot trong tiếng Việt

Ingot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ingot (Noun)

ˈɪŋgət
ˈɪŋgət
01

Một khối thép, vàng, bạc hoặc kim loại khác, thường có hình dạng thuôn dài.

A block of steel gold silver or other metal typically oblong in shape.

Ví dụ

The jeweler displayed a shiny ingot of gold in the showcase.

Người làm đồ kim hoàn trưng bày một thanh kim loại vàng bóng bẩy trong tủ trưng bày.

The company received a large ingot of steel for construction purposes.

Công ty nhận được một khối thép lớn cho mục đích xây dựng.

The museum showcased an ancient ingot of silver from a shipwreck.

Bảo tàng trưng bày một thanh bạc cổ từ một vụ đắm tàu thời xưa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ingot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ingot

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.