Bản dịch của từ Inhaler trong tiếng Việt
Inhaler

Inhaler (Noun)
Một thiết bị cầm tay để quản lý thuốc hít vào, được sử dụng để làm giảm bệnh hen suyễn và các chứng nghẹt mũi hoặc phế quản khác.
A portable device for administering a drug which is to be breathed in, used for relieving asthma and other bronchial or nasal congestion.
She always carries her inhaler in case of an asthma attack.
Cô ấy luôn mang theo bình xịt khiếm khí quản trong trường hợp cần thiết.
John's inhaler helps him manage his breathing during exercise.
Bình xịt của John giúp anh ấy kiểm soát hơi thở khi tập luyện.
The doctor prescribed a new inhaler to treat the patient's congestion.
Bác sĩ kê đơn một bình xịt mới để điều trị tắc nghẽn của bệnh nhân.
Dạng danh từ của Inhaler (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Inhaler | Inhalers |
Họ từ
Thuốc xịt (inhaler) là thiết bị y tế dùng để phân phối thuốc dạng khí hoặc bột đến phổi, thường được sử dụng cho bệnh nhân mắc các bệnh về đường hô hấp như hen suyễn hay bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính. Trong tiếng Anh, "inhaler" được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về viết lẫn phát âm. Thiết bị này giúp bệnh nhân dễ dàng hấp thu thuốc, nâng cao hiệu quả điều trị.
Từ "inhaler" có nguồn gốc từ động từ Latin "inhalare", nghĩa là "hít vào". Động từ này được cấu thành từ tiền tố "in-" có nghĩa là "vào" và "halare" có nghĩa là "thở". Từ thế kỷ 19, "inhaler" được sử dụng để chỉ các dụng cụ y tế giúp cung cấp thuốc qua đường hô hấp. Dù bối cảnh sử dụng đã thay đổi, nhưng bản chất của từ vẫn liên quan chặt chẽ tới quá trình hít thở, từ đó phản ánh chức năng chính của thiết bị này.
Từ "inhaler" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường không được đề cập trong phần Đọc và Nghe mà chủ yếu trong các bối cảnh sức khỏe như Y học và Khoa học đời sống trong bài viết và thuyết trình. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại liên quan đến bệnh hen suyễn, các vấn đề về hô hấp, và sự cần thiết của thiết bị hỗ trợ hô hấp cho bệnh nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
