Bản dịch của từ Initial position trong tiếng Việt

Initial position

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Initial position (Noun)

ˌɪnˈɪʃəl pəzˈɪʃən
ˌɪnˈɪʃəl pəzˈɪʃən
01

Vị trí đầu tiên trong một chuỗi hoặc sắp xếp

The first position in a sequence or arrangement

Ví dụ

In the survey, the initial position was given to youth opinions.

Trong khảo sát, vị trí ban đầu được dành cho ý kiến của thanh niên.

The initial position of women in society is often overlooked.

Vị trí ban đầu của phụ nữ trong xã hội thường bị bỏ qua.

02

Điểm khởi đầu trong một quá trình hoặc tình huống

A starting point in a process or situation

Ví dụ

Her initial position on climate change was very clear and firm.

Vị trí ban đầu của cô về biến đổi khí hậu rất rõ ràng.

His initial position did not change after the debate on social issues.

Vị trí ban đầu của anh không thay đổi sau cuộc tranh luận về các vấn đề xã hội.

03

Nơi hoặc tình huống ban đầu trước khi xảy ra thay đổi

The original place or situation before changes occur

Ví dụ

The initial position of the community was stable before the new policies.

Vị trí ban đầu của cộng đồng ổn định trước các chính sách mới.

The initial position of many families has changed due to economic shifts.

Vị trí ban đầu của nhiều gia đình đã thay đổi do biến động kinh tế.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/initial position/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.