Bản dịch của từ Initial position trong tiếng Việt
Initial position

Initial position (Noun)
Vị trí đầu tiên trong một chuỗi hoặc sắp xếp
The first position in a sequence or arrangement
In the survey, the initial position was given to youth opinions.
Trong khảo sát, vị trí ban đầu được dành cho ý kiến của thanh niên.
The initial position of women in society is often overlooked.
Vị trí ban đầu của phụ nữ trong xã hội thường bị bỏ qua.
Is the initial position of children considered in social policies?
Vị trí ban đầu của trẻ em có được xem xét trong chính sách xã hội không?
In social gatherings, the initial position is often reserved for the host.
Trong các buổi tụ họp xã hội, vị trí đầu tiên thường dành cho chủ nhà.
The initial position of the speaker was not well received by the audience.
Vị trí đầu tiên của người diễn giả không được khán giả đón nhận tốt.
Her initial position on climate change was very clear and firm.
Vị trí ban đầu của cô về biến đổi khí hậu rất rõ ràng.
His initial position did not change after the debate on social issues.
Vị trí ban đầu của anh không thay đổi sau cuộc tranh luận về các vấn đề xã hội.
What was your initial position regarding the community service project?
Vị trí ban đầu của bạn về dự án dịch vụ cộng đồng là gì?
The initial position of the survey was in downtown Los Angeles.
Vị trí ban đầu của cuộc khảo sát là ở trung tâm Los Angeles.
The initial position of the project was not clearly defined.
Vị trí ban đầu của dự án không được xác định rõ ràng.
The initial position of the community was stable before the new policies.
Vị trí ban đầu của cộng đồng ổn định trước các chính sách mới.
The initial position of many families has changed due to economic shifts.
Vị trí ban đầu của nhiều gia đình đã thay đổi do biến động kinh tế.
Is the initial position of social services still effective in 2023?
Vị trí ban đầu của dịch vụ xã hội vẫn hiệu quả vào năm 2023 không?
The initial position of the community was peaceful before the conflict started.
Vị trí ban đầu của cộng đồng là yên bình trước khi xung đột bắt đầu.
The initial position of many residents is not being heard in meetings.
Vị trí ban đầu của nhiều cư dân là không được lắng nghe trong các cuộc họp.
Cụm từ "initial position" trong tiếng Anh chỉ trạng thái hoặc vị trí ban đầu của một đối tượng trong một bối cảnh cụ thể, như trong vật lý hay toán học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách sử dụng tương tự với không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến quá trình chuyển động, nó giúp xác định điểm khởi đầu cho các phân tích tiếp theo.