Bản dịch của từ Initial position trong tiếng Việt
Initial position

Initial position (Noun)
Vị trí đầu tiên trong một chuỗi hoặc sắp xếp
The first position in a sequence or arrangement
In the survey, the initial position was given to youth opinions.
Trong khảo sát, vị trí ban đầu được dành cho ý kiến của thanh niên.
The initial position of women in society is often overlooked.
Vị trí ban đầu của phụ nữ trong xã hội thường bị bỏ qua.
Her initial position on climate change was very clear and firm.
Vị trí ban đầu của cô về biến đổi khí hậu rất rõ ràng.
His initial position did not change after the debate on social issues.
Vị trí ban đầu của anh không thay đổi sau cuộc tranh luận về các vấn đề xã hội.
The initial position of the community was stable before the new policies.
Vị trí ban đầu của cộng đồng ổn định trước các chính sách mới.
The initial position of many families has changed due to economic shifts.
Vị trí ban đầu của nhiều gia đình đã thay đổi do biến động kinh tế.
Cụm từ "initial position" trong tiếng Anh chỉ trạng thái hoặc vị trí ban đầu của một đối tượng trong một bối cảnh cụ thể, như trong vật lý hay toán học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách sử dụng tương tự với không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến quá trình chuyển động, nó giúp xác định điểm khởi đầu cho các phân tích tiếp theo.