Bản dịch của từ Innate common sense trong tiếng Việt
Innate common sense

Innate common sense (Adjective)
Many people have innate common sense about social interactions and relationships.
Nhiều người có cảm giác chung bẩm sinh về các mối quan hệ xã hội.
She does not possess innate common sense when dealing with conflicts.
Cô ấy không có cảm giác chung bẩm sinh khi giải quyết xung đột.
Do all children exhibit innate common sense in their social behavior?
Tất cả trẻ em có biểu hiện cảm giác chung bẩm sinh trong hành vi xã hội không?
Innate common sense (Noun)
Một yếu tố hoặc đặc điểm bẩm sinh.
An inborn element or characteristic.
Many people believe innate common sense helps in social interactions.
Nhiều người tin rằng sự cảm nhận bẩm sinh giúp giao tiếp xã hội.
Not everyone possesses innate common sense in difficult social situations.
Không phải ai cũng có sự cảm nhận bẩm sinh trong tình huống xã hội khó khăn.
Does innate common sense improve communication among diverse social groups?
Liệu sự cảm nhận bẩm sinh có cải thiện giao tiếp giữa các nhóm xã hội đa dạng không?
Khái niệm "common sense" bẩm sinh chỉ khả năng thấu hiểu và đưa ra quyết định hợp lý dựa trên kinh nghiệm và nhận thức tự nhiên, không cần phải học hỏi. Thuật ngữ này phản ánh những giá trị và giả định xã hội mà con người vốn có từ khi sinh ra. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng, với cách phát âm và viết tương tự. Tuy nhiên, trong bối cảnh cụ thể, "common sense" có thể được hiểu khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và hoàn cảnh xã hội khác nhau.
Từ "innate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "innatus", có nghĩa là "sinh ra, bẩm sinh". Điều này thể hiện sự kết hợp của "in-" (bên trong) và "natus" (sinh ra). "Common sense" xuất phát từ tiếng Latin "sensus communis", đề cập đến khả năng đánh giá và hiểu biết thông thường của con người. Sự kết hợp của "innate common sense" chỉ đến khả năng phán đoán tự nhiên mà không cần học hỏi, thể hiện ý nghĩa về kiến thức bẩm sinh trong các tình huống thực tiễn.
Cụm từ "innate common sense" thể hiện mức độ phổ biến trung bình trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường xuất hiện trong các bài luận, phỏng vấn hoặc các tình huống thảo luận về trí tuệ con người và khả năng đánh giá. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này có thể được sử dụng trong các chủ đề về tâm lý học, sự phát triển con người hoặc trong các cuộc tranh luận về tính tự nhiên của ý thức. Sự kết hợp này thường gặp trong các ngữ cảnh nghiên cứu khoa học và các cuộc thảo luận về triết lý sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp