Bản dịch của từ Inner city trong tiếng Việt
Inner city
Inner city (Noun)
Living in the inner city can be challenging due to high crime rates.
Sống ở trung tâm thành phố có thể gặp khó khăn do tỷ lệ tội phạm cao.
Many people choose to avoid the inner city for safety reasons.
Nhiều người chọn tránh trung tâm thành phố vì lý do an toàn.
Is the inner city a suitable place for families to live?
Trung tâm thành phố có phải là nơi phù hợp để gia đình sinh sống không?
"Inner city" chỉ khu vực trung tâm đô thị, thường được biết đến với mật độ dân cư cao, sự đa dạng văn hóa và các vấn đề xã hội như nghèo đói và tội phạm. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này vẫn được sử dụng giống như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh áp dụng. Ở Mỹ, "inner city" thường chỉ rõ những khu vực nghèo hơn, trong khi ở Anh, nó có thể dùng để chỉ khu vực có giá trị lịch sử hoặc văn hóa cao.
Thuật ngữ "inner city" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "inner" (nằm bên trong) và "city" (thành phố). Từ "inner" xuất phát từ tiếng Latinh "ineris", có nghĩa là "ở bên trong" hoặc "nằm trong", nhấn mạnh vị trí địa lý. Lịch sử của thuật ngữ này bắt đầu từ thế kỷ 20, đặc biệt trong bối cảnh đô thị hóa, khi nó chỉ những khu vực trung tâm thành phố, thường là nơi đối mặt với các vấn đề xã hội như nghèo đói và tội phạm, mặc dù nó cũng phản ánh sự đa dạng văn hóa trong bối cảnh hiện đại.
Cụm từ "inner city" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, chủ yếu ở phần Nghe và Đọc, nhằm miêu tả khu vực trung tâm thành phố, thường liên quan đến các vấn đề xã hội như nghèo đói và đô thị hóa. Trong phần Viết, thí sinh có thể sử dụng cụm này khi thảo luận về các chính sách phát triển đô thị. Ngoài ra, "inner city" cũng được nhắc đến trong các nghiên cứu đô thị, văn hóa và xã hội học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp