Bản dịch của từ Inner city trong tiếng Việt

Inner city

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inner city (Noun)

01

Khu vực đô thị nằm gần trung tâm thành phố, thường có những thách thức về kinh tế và xã hội.

The urban area situated near the central part of a city often characterized by economic and social challenges.

Ví dụ

Living in the inner city can be challenging due to high crime rates.

Sống ở trung tâm thành phố có thể gặp khó khăn do tỷ lệ tội phạm cao.

Many people choose to avoid the inner city for safety reasons.

Nhiều người chọn tránh trung tâm thành phố vì lý do an toàn.

Is the inner city a suitable place for families to live?

Trung tâm thành phố có phải là nơi phù hợp để gia đình sinh sống không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Inner city cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a story or novel you have read that you found interesting
[...] Unemployment and decay are inseparable issues which must be tackled together [...]Trích: Describe a story or novel you have read that you found interesting

Idiom with Inner city

Không có idiom phù hợp