Bản dịch của từ Innuendo trong tiếng Việt
Innuendo

Innuendo (Noun)
Một nhận xét hoặc gợi ý ám chỉ hoặc xiên xẹo, thường là một nhận xét gợi ý hoặc chê bai.
An allusive or oblique remark or hint typically a suggestive or disparaging one.
She made an innuendo about his political affiliations during the interview.
Cô ấy đã đưa ra một lời ám chỉ về các liên kết chính trị của anh ấy trong cuộc phỏng vấn.
There should be no place for innuendo in a professional discussion.
Không nên có chỗ cho sự ám chỉ trong một cuộc thảo luận chuyên nghiệp.
Did you catch the innuendo he made about her work ethics?
Bạn có nhận ra lời ám chỉ mà anh ấy đã đưa ra về đạo đức làm việc của cô ấy không?
Dạng danh từ của Innuendo (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Innuendo | Innuendoes |
Họ từ
Innuendo là một thuật ngữ trong ngôn ngữ thường được sử dụng để chỉ một cách diễn đạt gián tiếp, ám chỉ hoặc gợi ý một ý nghĩa nào đó mà không nêu rõ. Đặc biệt, từ này thường xuất hiện trong các tình huống hài hước hoặc châm biếm, nơi mà thông điệp thực sự được truyền tải qua ẩn dụ. Dù tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ "innuendo" với cùng một ý nghĩa và cách viết, nhưng phương thức phát âm có thể khác nhau chút ít; tiếng Anh Anh thường phát âm với trọng âm ở âm tiết thứ hai, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào âm tiết đầu.
Từ "innuendo" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "innuere", có nghĩa là "gợi ý" hay "ra hiệu". Nó được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 17 với nghĩa chỉ một cách diễn đạt ẩn dụ hoặc gián tiếp nhằm ám chỉ một điều gì đó, thường là tiêu cực hoặc khiêu khích. Sự phát triển nghĩa này phản ánh tính chất tinh tế và đôi khi mơ hồ của ngôn ngữ trong việc truyền đạt ý tưởng mà không nói thẳng.
Từ "innuendo" mang ý nghĩa là sự ám chỉ, thường là những lời nói ẩn ý hoặc gián tiếp nhằm chỉ trích hoặc chế nhạo. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện tương đối hiếm, chủ yếu trong các bài đọc và viết có nội dung về văn hóa, truyền thông hoặc phân tích. Ngoài ra, "innuendo" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp xã hội, văn học và giới truyền thông, đặc biệt khi thảo luận về các khía cạnh nhạy cảm hoặc tinh tế trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp