Bản dịch của từ Inside man trong tiếng Việt
Inside man

Inside man (Idiom)
The police caught an inside man in the robbery gang last week.
Cảnh sát đã bắt một người trong băng cướp tuần trước.
There isn't an inside man in our organization, I assure you.
Không có người trong tổ chức của chúng tôi, tôi đảm bảo với bạn.
Is there an inside man helping the thieves in this case?
Có phải có người trong giúp bọn trộm trong vụ này không?
"Inside man" là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là một người nằm trong một tổ chức hoặc nhóm nhằm thu thập thông tin hoặc thực hiện một nhiệm vụ bí mật. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một đặc vụ hoặc mật vụ thâm nhập, trong khi trong tiếng Anh Anh, nghĩa có thể mở rộng sang các tình huống trong một tổ chức hoặc động thái chính trị. Cách phát âm và viết không khác biệt giữa hai biến thể, nhưng ngữ cảnh và ứng dụng có thể biến đổi tùy thuộc vào văn hóa xã hội.
Cụm từ "inside man" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "inside" (bên trong) và "man" (người). Từ "inside" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "insidere", mang nghĩa là "ở trong". Trong khi đó, "man" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *mann, biểu thị cho con người. Cụm từ này thường được dùng để chỉ một người có mặt bên trong tổ chức hoặc nhóm nhưng có nhiệm vụ hoặc mục tiêu bí mật, phản ánh tính chất ẩn giấu và chiến lược trong bối cảnh xã hội hiện đại.
Cụm từ "inside man" thường được sử dụng trong các cuộc thi nghe, nói, đọc và viết của chương trình IELTS, mặc dù tần suất không cao. Trong bối cảnh nói và viết, cụm từ này thường liên kết với các chủ đề như an ninh, điều tra, và tội phạm, trong đó nhân vật "inside man" được hiểu là người trong tổ chức đóng vai trò là gián điệp hoặc thông tin. Ngoài IELTS, "inside man" còn phổ biến trong văn hóa đại chúng, đặc biệt qua phim ảnh và sách nói về tội phạm và chiến lược.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp