Bản dịch của từ Inspection certificate trong tiếng Việt

Inspection certificate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inspection certificate(Noun)

ˌɪnspˈɛkʃən sɚtˈɪfɨkˌeɪt
ˌɪnspˈɛkʃən sɚtˈɪfɨkˌeɪt
01

Một tài liệu được cấp chứng nhận kết quả của một cuộc kiểm tra.

A document issued certifying the results of an inspection.

Ví dụ
02

Bằng chứng rằng một vật phẩm đã được kiểm tra và đáp ứng các tiêu chuẩn nhất định.

Proof that an item has been inspected and meets certain standards.

Ví dụ
03

Một tuyên bố chính thức về tình trạng của một đối tượng hoặc quy trình cụ thể.

A formal statement regarding the condition of a particular object or process.

Ví dụ