Bản dịch của từ Inspection certificate trong tiếng Việt

Inspection certificate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inspection certificate (Noun)

ˌɪnspˈɛkʃən sɚtˈɪfɨkˌeɪt
ˌɪnspˈɛkʃən sɚtˈɪfɨkˌeɪt
01

Một tài liệu được cấp chứng nhận kết quả của một cuộc kiểm tra.

A document issued certifying the results of an inspection.

Ví dụ

The inspection certificate confirmed the safety of the community center.

Giấy chứng nhận kiểm tra xác nhận an toàn của trung tâm cộng đồng.

The inspection certificate was not issued for the unsafe playground.

Giấy chứng nhận kiểm tra không được cấp cho sân chơi không an toàn.

Did the inspection certificate meet the new social standards?

Giấy chứng nhận kiểm tra có đáp ứng các tiêu chuẩn xã hội mới không?

02

Bằng chứng rằng một vật phẩm đã được kiểm tra và đáp ứng các tiêu chuẩn nhất định.

Proof that an item has been inspected and meets certain standards.

Ví dụ

The inspection certificate confirmed the playground equipment is safe for children.

Giấy chứng nhận kiểm tra xác nhận thiết bị sân chơi an toàn cho trẻ em.

The inspection certificate does not guarantee the quality of the food sold.

Giấy chứng nhận kiểm tra không đảm bảo chất lượng thực phẩm được bán.

Does the inspection certificate include details about the safety standards?

Giấy chứng nhận kiểm tra có bao gồm thông tin về tiêu chuẩn an toàn không?

03

Một tuyên bố chính thức về tình trạng của một đối tượng hoặc quy trình cụ thể.

A formal statement regarding the condition of a particular object or process.

Ví dụ

The inspection certificate confirmed the building's safety for social events.

Giấy chứng nhận kiểm tra xác nhận sự an toàn của tòa nhà cho sự kiện xã hội.

An inspection certificate is not required for informal social gatherings.

Giấy chứng nhận kiểm tra không cần thiết cho các buổi tụ họp xã hội không chính thức.

Is the inspection certificate available for the community center's new renovations?

Giấy chứng nhận kiểm tra có sẵn cho các cải tạo mới của trung tâm cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inspection certificate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inspection certificate

Không có idiom phù hợp