Bản dịch của từ Inspection certificate trong tiếng Việt
Inspection certificate
Noun [U/C]

Inspection certificate(Noun)
ˌɪnspˈɛkʃən sɚtˈɪfɨkˌeɪt
ˌɪnspˈɛkʃən sɚtˈɪfɨkˌeɪt
01
Một tài liệu được cấp chứng nhận kết quả của một cuộc kiểm tra.
A document issued certifying the results of an inspection.
Ví dụ
Ví dụ
