Bản dịch của từ Institutional structure trong tiếng Việt

Institutional structure

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Institutional structure (Noun)

ˌɪnstɨtˈuʃənəl stɹˈʌktʃɚ
ˌɪnstɨtˈuʃənəl stɹˈʌktʃɚ
01

Sự sắp xếp của các tổ chức hoặc cơ quan trong một ngữ cảnh nhất định.

The arrangement of institutions or organizations in a given context.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Khung quy định cách các tổ chức hoạt động và tương tác.

The framework that defines how institutions operate and interact.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Sự sắp xếp hệ thống của các quy tắc và quy định điều chỉnh các hoạt động của tổ chức.

The systemic arrangement of rules and norms that govern institutional activities.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/institutional structure/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Institutional structure

Không có idiom phù hợp