Bản dịch của từ Institutional structure trong tiếng Việt

Institutional structure

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Institutional structure (Noun)

ˌɪnstɨtˈuʃənəl stɹˈʌktʃɚ
ˌɪnstɨtˈuʃənəl stɹˈʌktʃɚ
01

Sự sắp xếp của các tổ chức hoặc cơ quan trong một ngữ cảnh nhất định.

The arrangement of institutions or organizations in a given context.

Ví dụ

The institutional structure of universities affects student learning outcomes significantly.

Cấu trúc tổ chức của các trường đại học ảnh hưởng lớn đến kết quả học tập.

The institutional structure does not support community engagement in local projects.

Cấu trúc tổ chức không hỗ trợ sự tham gia của cộng đồng vào các dự án địa phương.

How does the institutional structure influence social services in our city?

Cấu trúc tổ chức ảnh hưởng như thế nào đến dịch vụ xã hội ở thành phố chúng ta?

02

Khung quy định cách các tổ chức hoạt động và tương tác.

The framework that defines how institutions operate and interact.

Ví dụ

The institutional structure of schools influences student learning outcomes significantly.

Cấu trúc thể chế của các trường học ảnh hưởng lớn đến kết quả học tập.

The institutional structure does not promote collaboration among different social organizations.

Cấu trúc thể chế không thúc đẩy sự hợp tác giữa các tổ chức xã hội.

How does the institutional structure affect community engagement in local events?

Cấu trúc thể chế ảnh hưởng thế nào đến sự tham gia của cộng đồng vào các sự kiện địa phương?

03

Sự sắp xếp hệ thống của các quy tắc và quy định điều chỉnh các hoạt động của tổ chức.

The systemic arrangement of rules and norms that govern institutional activities.

Ví dụ

The institutional structure influences how schools operate in Vietnam.

Cấu trúc thể chế ảnh hưởng đến cách các trường học hoạt động ở Việt Nam.

The institutional structure does not support equal opportunities for all citizens.

Cấu trúc thể chế không hỗ trợ cơ hội bình đẳng cho tất cả công dân.

Does the institutional structure promote transparency in government activities?

Cấu trúc thể chế có thúc đẩy sự minh bạch trong các hoạt động của chính phủ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/institutional structure/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Institutional structure

Không có idiom phù hợp