Bản dịch của từ Institutional structure trong tiếng Việt
Institutional structure

Institutional structure (Noun)
Sự sắp xếp của các tổ chức hoặc cơ quan trong một ngữ cảnh nhất định.
The arrangement of institutions or organizations in a given context.
Sự sắp xếp hệ thống của các quy tắc và quy định điều chỉnh các hoạt động của tổ chức.
The systemic arrangement of rules and norms that govern institutional activities.
Cấu trúc thể chế (institutional structure) ám chỉ cách tổ chức và phân bổ quyền lực, trách nhiệm cũng như quy trình trong một tổ chức hay hệ thống. Nó bao gồm các yếu tố như quy định, chính sách và các quy tắc hoạt động mà các tổ chức tuân theo. Sự khác biệt trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở phong cách diễn đạt và các thuật ngữ đi kèm, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn không thay đổi. Cấu trúc thể chế có vai trò quan trọng trong việc xác định tính hiệu quả và khả năng hoạt động của các tổ chức.