Bản dịch của từ Institutionalizes trong tiếng Việt

Institutionalizes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Institutionalizes (Verb)

ɪnstɪtˈuʃənəlaɪzɪz
ɪnstɪtˈuʃənəlaɪzɪz
01

Làm cho cái gì đó trở thành một phần chính thức và lâu dài của một hệ thống hoặc văn hóa.

To make something become a formal and permanent part of a system or culture.

Ví dụ

The government institutionalizes social programs to support low-income families.

Chính phủ chính thức hóa các chương trình xã hội để hỗ trợ gia đình thu nhập thấp.

They do not institutionalize community service in their school curriculum.

Họ không chính thức hóa dịch vụ cộng đồng trong chương trình học của trường.

How does the city institutionalize mental health resources for residents?

Thành phố làm thế nào để chính thức hóa tài nguyên sức khỏe tâm thần cho cư dân?

Dạng động từ của Institutionalizes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Institutionalize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Institutionalized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Institutionalized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Institutionalizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Institutionalizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/institutionalizes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Institutionalizes

Không có idiom phù hợp