Bản dịch của từ Institutionalizes trong tiếng Việt
Institutionalizes

Institutionalizes (Verb)
The government institutionalizes social programs to support low-income families.
Chính phủ chính thức hóa các chương trình xã hội để hỗ trợ gia đình thu nhập thấp.
They do not institutionalize community service in their school curriculum.
Họ không chính thức hóa dịch vụ cộng đồng trong chương trình học của trường.
How does the city institutionalize mental health resources for residents?
Thành phố làm thế nào để chính thức hóa tài nguyên sức khỏe tâm thần cho cư dân?
Dạng động từ của Institutionalizes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Institutionalize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Institutionalized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Institutionalized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Institutionalizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Institutionalizing |
Họ từ
Từ "institutionalizes" là động từ (chuyển dạng của "institutionalize") có nghĩa là quá trình thiết lập hoặc chính thức hóa một hệ thống, quy trình hoặc thực hành nào đó trong một tổ chức hoặc xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh có sự khác biệt về việc sử dụng, nhưng về cơ bản, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ âm và cách dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc quản lý, nơi "institutionalizes" thường xuất hiện trong nghiên cứu về chính sách xã hội và quản lý tổ chức.
Từ "institutionalizes" bắt nguồn từ tiếng Latin "institutio", có nghĩa là sự thiết lập hoặc tổ chức. Từ này được hình thành từ gốc "instituere", một động từ có nghĩa là "thiết lập" hoặc "đặt vào". Lịch sử phát triển của từ này bắt đầu từ thế kỷ 15, liên quan đến quá trình biến một khái niệm hoặc thực tiễn thành một thể chế chính thức, quy củ. Nghĩa hiện tại của "institutionalizes" phản ánh sự chuyển đổi này, dùng để chỉ việc đưa các phương thức tự nhiên hoặc phi chính thức vào khuôn khổ thể chế có tổ chức.
Từ "institutionalizes" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật, đặc biệt trong các bài viết liên quan đến quản trị, chính trị, và xã hội học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp trong Nghe và Nói, nhưng có thể xuất hiện trong Đọc và Viết khi thảo luận về cách các quy trình hoặc thực tiễn được thiết lập trong các tổ chức. Trong các tình huống thực tế, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu, chính sách công và các tài liệu pháp lý để miêu tả việc chuẩn hóa hoặc chính thức hóa một phương pháp hoặc hành động nào đó.