Bản dịch của từ Instructing trong tiếng Việt
Instructing

Instructing (Verb)
The teacher is instructing students about social responsibility and community service.
Giáo viên đang hướng dẫn học sinh về trách nhiệm xã hội và phục vụ cộng đồng.
They are not instructing the volunteers on how to help others effectively.
Họ không đang hướng dẫn các tình nguyện viên cách giúp đỡ người khác hiệu quả.
Are you instructing the youth on the importance of civic engagement?
Bạn có đang hướng dẫn giới trẻ về tầm quan trọng của sự tham gia công dân không?
Dạng động từ của Instructing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Instruct |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Instructed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Instructed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Instructs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Instructing |
Instructing (Adjective)
The instructor is instructing students on how to volunteer effectively.
Giáo viên đang hướng dẫn sinh viên cách tình nguyện hiệu quả.
They are not instructing anyone about the community service project.
Họ không hướng dẫn ai về dự án phục vụ cộng đồng.
Is the coach instructing the team about the charity event today?
Huấn luyện viên có đang hướng dẫn đội về sự kiện từ thiện hôm nay không?
Họ từ
Từ "instructing" là dạng gerund của động từ "instruct", có nghĩa là hướng dẫn, chỉ dẫn hoặc truyền đạt thông tin nhằm giúp người khác hiểu rõ hơn về một vấn đề nào đó. Trong tiếng Anh, "instructing" không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và Anh Mỹ trong cả hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau; ở Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục, trong khi ở Mỹ, nó có thể phổ biến hơn trong môi trường đào tạo nghề hoặc kỹ thuật.
Từ "instructing" bắt nguồn từ động từ Latin "instruere", gồm hai phần: "in-" có nghĩa là "vào" và "struere" có nghĩa là "xây dựng" hoặc "xếp đặt". Ý nghĩa ban đầu của "instruere" liên quan đến việc xây dựng kiến thức hoặc tổ chức thông tin. Theo thời gian, từ này đã tiến hóa để chỉ hành động giảng dạy hoặc hướng dẫn, phản ánh vai trò của người truyền đạt thông tin trong việc hình thành tư duy và kiến thức cho người tiếp nhận.
Từ "instructing" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu thí sinh hiểu và thực hiện các chỉ dẫn. Trong phần Viết và Nói, "instructing" không phổ biến nhưng có thể được sử dụng trong các bối cảnh mô tả quy trình hoặc giảng dạy. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu giáo dục, hướng dẫn sử dụng và trong môi trường nghề nghiệp khi trao đổi thông tin hoặc đào tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



