Bản dịch của từ Instructing trong tiếng Việt

Instructing

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Instructing(Adjective)

ˈɪnˈstrək.tɪŋ
ˈɪnˈstrək.tɪŋ
01

Ra lệnh hoặc bảo mọi người phải làm gì.

Giving orders or telling people what to do.

Ví dụ

Instructing(Verb)

ɪnstɹˈʌktɪŋ
ɪnstɹˈʌktɪŋ
01

Để dạy ai đó một chủ đề, kỹ năng, vv.

To teach someone a subject skill etc.

Ví dụ

Dạng động từ của Instructing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Instruct

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Instructed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Instructed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Instructs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Instructing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ