Bản dịch của từ Instruction manual trong tiếng Việt

Instruction manual

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Instruction manual (Noun)

ˌɪnstɹˈʌkʃən mˈænjuəl
ˌɪnstɹˈʌkʃən mˈænjuəl
01

Một tập sách nhỏ hoặc tập sách nhỏ chứa thông tin hoặc hướng dẫn.

A booklet or booklet containing information or instructions.

Ví dụ

The instruction manual for the new smartphone was easy to follow.

Sách hướng dẫn cho chiếc điện thoại mới dễ hiểu.

She lost the instruction manual for assembling the furniture.

Cô ấy đã mất sách hướng dẫn để lắp ráp đồ đạc.

Make sure to read the instruction manual before using the machine.

Hãy chắc chắn đọc sách hướng dẫn trước khi sử dụng máy móc.

The new appliance came with an instruction manual in multiple languages.

Cái thiết bị mới đi kèm với một hướng dẫn sử dụng bằng nhiều ngôn ngữ.

She followed the steps in the instruction manual to assemble the furniture.

Cô ấy tuân theo các bước trong sách hướng dẫn để lắp ráp đồ đạc.

Instruction manual (Phrase)

ˌɪnstɹˈʌkʃən mˈænjuəl
ˌɪnstɹˈʌkʃən mˈænjuəl
01

Sự kết hợp của các từ được sử dụng cùng nhau, chẳng hạn như 'sổ tay hướng dẫn' truyền tải một ý nghĩa cụ thể.

A combination of words used together such as instruction manual conveying a specific meaning.

Ví dụ

The instruction manual for the new phone was easy to understand.

Sách hướng dẫn cho điện thoại mới dễ hiểu.

She followed the instruction manual to assemble the furniture correctly.

Cô ấy tuân theo sách hướng dẫn để lắp ráp đồ đúng cách.

Reading the instruction manual before using a product is important.

Đọc sách hướng dẫn trước khi sử dụng sản phẩm là quan trọng.

The social worker provided an instruction manual for the new program.

Người làm công tác xã hội cung cấp một hướng dẫn sử dụng cho chương trình mới.

The online forum had an instruction manual on community engagement.

Diễn đàn trực tuyến có một hướng dẫn sử dụng về tương tác cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/instruction manual/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Instruction manual

Không có idiom phù hợp