Bản dịch của từ Instructions trong tiếng Việt
Instructions

Instructions (Noun)
Số nhiều của hướng dẫn.
Plural of instruction.
The instructor gave clear instructions for the social project presentation.
Giáo viên đã đưa ra hướng dẫn rõ ràng cho buổi thuyết trình dự án xã hội.
The instructions for the community event were not easy to follow.
Hướng dẫn cho sự kiện cộng đồng không dễ để theo dõi.
Have you read the instructions for the social media campaign?
Bạn đã đọc hướng dẫn cho chiến dịch truyền thông xã hội chưa?
Dạng danh từ của Instructions (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Instruction | Instructions |
Họ từ
Từ "instructions" có nghĩa là hướng dẫn hoặc chỉ dẫn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh cung cấp thông tin cần thiết để thực hiện một nhiệm vụ hoặc quy trình nào đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, có thể nhận diện một số khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, nơi tiếng Anh Anh có thể ưa chuộng thuật ngữ truyền thống hơn. Ví dụ, "instructions" được dùng rộng rãi trong cả hai biến thể nhưng có thể có sự khác biệt trong cách áp dụng trong các lĩnh vực nhất định như công nghệ hoặc giáo dục.
Từ "instructions" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "instructio", có nghĩa là "chỉ dẫn" hay "dạy bảo". Cấu tạo từ "in-" (vào) và "struere" (xây dựng) phản ánh ý nghĩa xây dựng kiến thức hoặc hướng dẫn một cách có hệ thống. Suốt thế kỷ 15 và 16, từ này được sử dụng rộng rãi trong giáo dục và lãnh đạo, liên quan đến việc cung cấp thông tin cần thiết nhằm hướng dẫn hành động hoặc thực hiện một nhiệm vụ cụ thể, dẫn đến ý nghĩa hiện tại của nó.
Từ "instructions" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh thường phải giải thích hoặc tuân theo chỉ dẫn. Trong phần Viết và Nói, từ này cũng xuất hiện trong bối cảnh yêu cầu thí sinh diễn đạt quy trình hoặc đưa ra chỉ dẫn. Ngoài ra, "instructions" thường được nhắc đến trong các tình huống hàng ngày như hướng dẫn sử dụng sản phẩm, quy trình làm việc hay trong giáo dục, khi giáo viên đưa ra chỉ dẫn cho học sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



