Bản dịch của từ Instructions trong tiếng Việt
Instructions
Noun [U/C]
Instructions (Noun)
ɪnstɹˈʌkʃnz
ɪnstɹˈʌkʃnz
01
Số nhiều của hướng dẫn.
Plural of instruction.
Ví dụ
The instructor gave clear instructions for the social project presentation.
Giáo viên đã đưa ra hướng dẫn rõ ràng cho buổi thuyết trình dự án xã hội.
The instructions for the community event were not easy to follow.
Hướng dẫn cho sự kiện cộng đồng không dễ để theo dõi.
Have you read the instructions for the social media campaign?
Bạn đã đọc hướng dẫn cho chiến dịch truyền thông xã hội chưa?
Dạng danh từ của Instructions (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Instruction | Instructions |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] It is common knowledge that students should look up to their teachers and obey all of their [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
[...] However, if they did belong to an international treaty, the Paris Agreement, for instance, they would follow the [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Global Issues: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] As I followed the and observed the careful balance of flavours, I felt a sense of pride in mastering each step [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] Without proper they do not know how to handle or care for their baby most effectively [...]Trích: IELTS WRITING TASK 2: Tổng hợp bài mẫu band 8 đề thi thật tháng 1/2019
Idiom with Instructions
Không có idiom phù hợp