Bản dịch của từ Intellected trong tiếng Việt
Intellected

Intellected (Adjective)
Của một người: có trí tuệ hoặc sự hiểu biết. ngoài ra (triết học): (về một sự vật) được hiểu hoặc giải thích bởi khả năng lý luận.
Of a person endowed with intellect or understanding also philosophy of a thing understood or interpreted by the faculty of reasoning.
She is an intellected individual who understands complex social issues.
Cô ấy là một cá nhân có trí tuệ hiểu các vấn đề xã hội phức tạp.
Many people are not intellected about the effects of social media.
Nhiều người không có hiểu biết về tác động của mạng xã hội.
Is he considered an intellected person in social discussions?
Liệu anh ấy có được coi là người có trí tuệ trong các cuộc thảo luận xã hội không?
"Intellect" (tiếng Anh) là thuật ngữ chỉ khả năng trí tuệ của con người, bao gồm khả năng suy nghĩ, lý luận và học hỏi. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "intellectus", mang nghĩa "sự hiểu biết". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ "intellect" được viết và phát âm như nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, một số sản phẩm văn học hoặc học thuật tại mỗi vùng có thể thể hiện sắc thái và ngữ cảnh khác nhau trong cách sử dụng từ này.
Từ "intellected" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là "intellectus", có nghĩa là "sự hiểu biết" hay "tri thức". Từ này từ "intelligere", mang nghĩa là "hiểu" hoặc "nhận thức". Trong lịch sử, khái niệm này đã trở thành trung tâm trong các cuộc thảo luận triết học về tri thức và nhận thức. Ngày nay, "intellected" được sử dụng để chỉ sự phát triển hay khả năng trong việc suy nghĩ, phân tích và hiểu biết, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ với nguồn gốc của nó trong tri thức và nhận thức.
Từ "intellect" (sự thông minh) có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Reading và Writing khi thảo luận về khả năng trí tuệ, giáo dục và sự phát triển cá nhân. Trong phần Speaking, nó thường xuất hiện khi tham gia vào các chủ đề về sự học hỏi và tư duy phản biện. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong các cuộc thảo luận về triết học, tâm lý học và giáo dục, nhấn mạnh tầm quan trọng của khả năng tư duy sâu sắc và phân tích.