Bản dịch của từ Intelligibility trong tiếng Việt
Intelligibility

Intelligibility (Noun)
Đó là điều có thể hiểu được; mức độ mà một cái gì đó có thể hiểu được.
That which is intelligible the degree to which something is intelligible.
The intelligibility of the speaker's accent was clear to the audience.
Độ dễ hiểu của giọng nói của người nói rất rõ ràng với khán giả.
The intelligibility of the message was not good during the presentation.
Độ dễ hiểu của thông điệp không tốt trong buổi thuyết trình.
How can we improve the intelligibility of our social discussions?
Làm thế nào để chúng ta cải thiện độ dễ hiểu của các cuộc thảo luận xã hội?
Chất lượng giọng nói được ghi lại của từng từ có thể hiểu được.
The quality of recorded speech of every word being understandable.
The intelligibility of the speech improved after the speaker slowed down.
Sự dễ hiểu của bài phát biểu đã cải thiện sau khi người nói chậm lại.
The intelligibility of the recording was not clear during the social event.
Sự dễ hiểu của bản ghi không rõ ràng trong sự kiện xã hội.
Is the intelligibility of her speech good for the audience?
Sự dễ hiểu của bài phát biểu của cô ấy có tốt cho khán giả không?
Họ từ
"Intelligibility" là khả năng mà lời nói hoặc văn bản có thể được hiểu bởi người nghe hoặc người đọc. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học và giáo dục để chỉ mức độ hiểu biết mà một cá nhân có thể đạt được khi tiếp xúc với ngôn ngữ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về từ này, cả hai đều mang nghĩa giống nhau và được sử dụng trong các lĩnh vực như phát âm, ngữ âm và ngôn ngữ học ứng dụng.
Từ "intelligibility" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "intelligibilis", có nghĩa là "có thể hiểu được", kết hợp từ "intelligere" (hiểu). Thuật ngữ này phản ánh khả năng tiếp nhận và hiểu nghĩa của ngôn ngữ hay thông điệp. Qua lịch sử, "intelligibility" đã trở thành một khái niệm chính trong ngôn ngữ học và giao tiếp, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự rõ ràng trong truyền đạt thông tin và hiểu biết giữa các cá nhân.
Từ "intelligibility" có tần suất xuất hiện thấp trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Speaking, do nó liên quan đến khả năng hiểu được phát âm và ngữ điệu. Trong các ngữ cảnh khác, "intelligibility" thường được sử dụng trong nghiên cứu ngôn ngữ, giáo dục và truyền thông, nơi đánh giá mức độ dễ hiểu của một thông điệp hoặc lời nói là điều quan trọng. Việc đảm bảo intelligibility trong giao tiếp giúp cải thiện hiệu quả truyền đạt thông tin và giảm thiểu hiểu lầm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



