Bản dịch của từ Intensional trong tiếng Việt

Intensional

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intensional (Adjective)

ɨntˈɪnsɨvənəl
ɨntˈɪnsɨvənəl
01

Liên quan đến hoặc thể hiện ý nghĩa hoặc ý tưởng của một cái gì đó hơn là từ ngữ.

Relating to or expressing the meaning or idea of something rather than the literal word.

Ví dụ

Her intensional message in the essay was clear and thought-provoking.

Thông điệp intensional trong bài luận của cô ấy rõ ràng và khiến người ta suy ngẫm.

The speaker's intensional tone during the presentation captivated the audience.

Dàn diễn giả bày tỏ cảm xúc intensional trong buổi thuyết trình đã thu hút khán giả.

Was the intensional theme of the story evident to the readers?

Chủ đề intensional của câu chuyện có rõ ràng với độc giả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intensional/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intensional

Không có idiom phù hợp