Bản dịch của từ Intensional trong tiếng Việt
Intensional

Intensional (Adjective)
Her intensional message in the essay was clear and thought-provoking.
Thông điệp intensional trong bài luận của cô ấy rõ ràng và khiến người ta suy ngẫm.
The speaker's intensional tone during the presentation captivated the audience.
Dàn diễn giả bày tỏ cảm xúc intensional trong buổi thuyết trình đã thu hút khán giả.
Was the intensional theme of the story evident to the readers?
Chủ đề intensional của câu chuyện có rõ ràng với độc giả không?
Họ từ
Từ "intensional" (tính từ) được sử dụng trong ngữ nghĩa triết học và ngôn ngữ học để chỉ những đặc điểm hoặc thuộc tính của một khái niệm dựa trên ý nghĩa và ngữ cảnh. Khác với "extensional", thường chỉ sự xác định của một tập hợp thông qua các phần tử của nó, "intensional" tập trung vào bản chất và cách hiểu của khái niệm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "intensional" không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng âm tiết có thể khác biệt nhẹ trong phát âm.
Từ "intensional" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "intentionem", có nghĩa là "ý định" hoặc "sự chú ý". Trong triết học và ngôn ngữ học, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các yếu tố liên quan đến ý nghĩa và cách thức mà các khái niệm được biết đến. Kể từ khi xuất hiện lần đầu trong văn bản triết học vào thế kỷ 20, "intensional" đã được sử dụng để phân biệt giữa ý nghĩa và thể diện, góp phần làm rõ các khía cạnh của tri thức và nhận thức.
Từ "intensional" ít được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này chủ yếu xuất hiện trong triết học và ngôn ngữ học, chỉ những tính chất hoặc các mối quan hệ có mục đích hoặc định hướng. Ngoài ra, từ này cũng được áp dụng trong các tình huống liên quan đến tâm lý học, nơi người ta thảo luận về ý định hoặc mục tiêu của hành vi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp