Bản dịch của từ Intensivist trong tiếng Việt

Intensivist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intensivist (Noun)

ɨntˈɛnsɨvɨst
ɨntˈɛnsɨvɨst
01

Người ủng hộ hoặc người thực hành một phương pháp hoặc phong cách chuyên sâu.

An advocate or practitioner of an intensive method or style.

Ví dụ

Dr. Smith is a well-known intensivist in our local hospital.

Bác sĩ Smith là một chuyên gia chăm sóc tích cực nổi tiếng ở bệnh viện địa phương.

Many people do not understand what an intensivist does.

Nhiều người không hiểu chuyên gia chăm sóc tích cực làm gì.

Is an intensivist essential for treating severe social issues?

Liệu một chuyên gia chăm sóc tích cực có cần thiết để giải quyết các vấn đề xã hội nghiêm trọng không?

02

Một bác sĩ y khoa chuyên chăm sóc đặc biệt.

A medical practitioner specializing in intensive care.

Ví dụ

Dr. Smith is an intensivist at City Hospital, caring for critical patients.

Bác sĩ Smith là một chuyên gia hồi sức tại Bệnh viện City, chăm sóc bệnh nhân nguy kịch.

An intensivist does not work in general practice clinics.

Một chuyên gia hồi sức không làm việc tại các phòng khám đa khoa.

Is an intensivist available for consultations at the community health center?

Có một chuyên gia hồi sức nào có sẵn để tư vấn tại trung tâm y tế cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intensivist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intensivist

Không có idiom phù hợp