Bản dịch của từ Intentive trong tiếng Việt
Intentive

Intentive (Adjective)
(ngữ pháp) diễn tả ý định.
(grammar) expressing intent.
Her intentive message conveyed her desire to help the community.
Tin nhắn có ý định của cô ấy truyền đạt mong muốn giúp đỡ cộng đồng.
The intentive tone in his speech showed his commitment to charity.
Âm điệu ý định trong bài phát biểu của anh ấy thể hiện sự cam kết với từ thiện.
Their intentive actions aimed at promoting social equality were commendable.
Những hành động có ý định của họ nhằm mục tiêu thúc đẩy bình đẳng xã hội đã đáng khen ngợi.
Her intentive gaze showed her deep concentration during the meeting.
Ánh nhìn chăm chú của cô ấy cho thấy sự tập trung sâu sắc trong cuộc họp.
His intentive listening skills made him a great counselor for many.
Kỹ năng lắng nghe chăm chú của anh ấy khiến anh ấy trở thành một tư vấn viên xuất sắc cho nhiều người.
The intentive nature of her actions reflected her strong determination.
Bản chất chăm chú của hành động của cô ấy phản ánh sự quyết tâm mạnh mẽ của cô ấy.
She was intentive during the charity event, listening to every word.
Cô ấy rất chú ý trong sự kiện từ thiện, lắng nghe từng lời.
The intentive student absorbed all the details in the lecture.
Học sinh chú ý hấp thụ tất cả chi tiết trong bài giảng.
The intentive volunteers carefully followed the instructions for the project.
Những tình nguyện viên chú ý theo dõi cẩn thận hướng dẫn cho dự án.
Từ "intentive" thường được sử dụng để mô tả tính chất của một hành động hoặc suy nghĩ có chủ đích và tập trung cao độ. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong tiếng Anh như "intentional" hay "intensive". "Intentive" có thể là một từ ít được công nhận, và không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Do đó, người sử dụng nên thận trọng khi áp dụng từ này trong giao tiếp, nhằm đảm bảo sự chính xác và dễ hiểu.
Từ "intentive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "intentivus", có nghĩa là "chú ý, tập trung" và bắt nguồn từ động từ "intendere", nghĩa là "hướng tới, nhắm vào". Xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, từ này gắn liền với khái niệm chỉ sự chú tâm và nỗ lực mạnh mẽ trong một hành động hay một ý tưởng. Ngày nay, "intentive" thường được sử dụng để mô tả các hoạt động hay thái độ có tính chất quyết tâm và tập trung, phản ánh rõ ràng nghĩa gốc của nó.
Từ "intentive" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được liên kết với các bài nghe về tâm lý học hoặc giáo dục, nhưng không phải là từ vựng chính yếu. Trong khi đó, phần Viết và Nói có thể sử dụng từ này khi mô tả sự chú ý hoặc tập trung trong các tình huống học tập hoặc công việc. Tuy nhiên, người học nên chú ý đến sự thay thế bằng các từ khác phổ biến hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp