Bản dịch của từ Intergenic region trong tiếng Việt

Intergenic region

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intergenic region(Noun)

ˌɪntɚdʒˈɛnɨk ɹˈidʒən
ˌɪntɚdʒˈɛnɨk ɹˈidʒən
01

Một vùng DNA không mã hóa cho protein và nằm giữa các gen.

A region of DNA that does not code for proteins and lies between genes.

Ví dụ
02

Đề cập đến các vùng không mã hóa trong một bộ gen phân cách các gen mã hóa.

Refers to non-coding regions in a genome that separate coding genes.

Ví dụ
03

Thường chứa các yếu tố điều tiết mà kiểm soát sự biểu hiện gen.

Often contains regulatory elements that control gene expression.

Ví dụ