Bản dịch của từ Interior decorator trong tiếng Việt
Interior decorator

Interior decorator (Noun)
Người có nghề nghiệp là thiết kế trang trí bên trong một căn phòng hoặc tòa nhà.
A person whose profession is to design the decoration of the inside of a room or building.
Maria is a skilled interior decorator for many local businesses.
Maria là một nhà trang trí nội thất tài năng cho nhiều doanh nghiệp địa phương.
John is not an interior decorator; he is an architect.
John không phải là một nhà trang trí nội thất; anh ấy là một kiến trúc sư.
Is Sarah an interior decorator or a furniture designer?
Sarah là một nhà trang trí nội thất hay một nhà thiết kế đồ nội thất?
Interior decorator (Phrase)
Người có nghề nghiệp là thiết kế trang trí bên trong một căn phòng hoặc tòa nhà.
A person whose profession is to design the decoration of the inside of a room or building.
Maria is a skilled interior decorator for many local businesses.
Maria là một nhà trang trí nội thất tài năng cho nhiều doanh nghiệp địa phương.
John is not an interior decorator; he is an architect.
John không phải là một nhà trang trí nội thất; anh ấy là một kiến trúc sư.
Is Sarah an interior decorator or a graphic designer?
Sarah là một nhà trang trí nội thất hay một nhà thiết kế đồ họa?
"Interior decorator" là thuật ngữ chỉ một người chuyên thiết kế và trang trí không gian nội thất nhằm nâng cao vẻ đẹp và chức năng của các khu vực trong nhà hoặc văn phòng. Nội dung công việc bao gồm lựa chọn màu sắc, vật liệu, đồ nội thất và bố trí không gian. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự như tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, "interior designer" có thể được sử dụng rộng rãi hơn tại Mỹ để chỉ cả những chuyên gia có bằng cấp.
Cụm từ "interior decorator" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "interior", có nghĩa là "nội bộ" hay "bên trong", và từ "decorator", xuất phát từ "decorare", có nghĩa là "trang trí". Trong lịch sử, vai trò của các nhà trang trí nội thất đã phát triển từ việc cải tạo không gian sống thành một nghệ thuật chuyên nghiệp, nhằm tạo ra môi trường thẩm mỹ và chức năng hơn. Ngày nay, thuật ngữ này chỉ những chuyên gia thiết kế không gian nội thất, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa nghệ thuật và công năng.
Từ "interior decorator" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải thảo luận về kiến trúc, thiết kế không gian sống và nghệ thuật. Trong bối cảnh khác, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như kiến trúc, bất động sản và truyền thông thiết kế, liên quan đến việc cải tạo không gian nội thất để nâng cao tính thẩm mỹ và chức năng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp