Bản dịch của từ Interior decorator trong tiếng Việt

Interior decorator

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interior decorator (Noun)

ɪntˈiɹiəɹ dˈɛkəɹeɪtəɹ
ɪntˈiɹiəɹ dˈɛkəɹeɪtəɹ
01

Người có nghề nghiệp là thiết kế trang trí bên trong một căn phòng hoặc tòa nhà.

A person whose profession is to design the decoration of the inside of a room or building.

Ví dụ

Maria is a skilled interior decorator for many local businesses.

Maria là một nhà trang trí nội thất tài năng cho nhiều doanh nghiệp địa phương.

John is not an interior decorator; he is an architect.

John không phải là một nhà trang trí nội thất; anh ấy là một kiến trúc sư.

Is Sarah an interior decorator or a furniture designer?

Sarah là một nhà trang trí nội thất hay một nhà thiết kế đồ nội thất?

Interior decorator (Phrase)

ɪntˈiɹiəɹ dˈɛkəɹeɪtəɹ
ɪntˈiɹiəɹ dˈɛkəɹeɪtəɹ
01

Người có nghề nghiệp là thiết kế trang trí bên trong một căn phòng hoặc tòa nhà.

A person whose profession is to design the decoration of the inside of a room or building.

Ví dụ

Maria is a skilled interior decorator for many local businesses.

Maria là một nhà trang trí nội thất tài năng cho nhiều doanh nghiệp địa phương.

John is not an interior decorator; he is an architect.

John không phải là một nhà trang trí nội thất; anh ấy là một kiến trúc sư.

Is Sarah an interior decorator or a graphic designer?

Sarah là một nhà trang trí nội thất hay một nhà thiết kế đồ họa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/interior decorator/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interior decorator

Không có idiom phù hợp