Bản dịch của từ Intermediation cost trong tiếng Việt
Intermediation cost
Noun [U/C]

Intermediation cost(Noun)
ˌɪntɚmɨdˈɪʃən kˈɑst
ˌɪntɚmɨdˈɪʃən kˈɑst
Ví dụ
02
Các khoản phí do người trung gian tính cho việc tạo điều kiện giao dịch hoặc dịch vụ.
The fees charged by intermediaries for facilitating transactions or services.
Ví dụ
03
Chi phí mà một doanh nghiệp hoặc cá nhân phải chịu khi họ dựa vào người trung gian để thực hiện các giao dịch.
A cost incurred by a business or individual when they rely on intermediaries to conduct transactions.
Ví dụ
