Bản dịch của từ Intermediation cost trong tiếng Việt
Intermediation cost

Intermediation cost (Noun)
The intermediation cost for the charity event was surprisingly low this year.
Chi phí trung gian cho sự kiện từ thiện năm nay thật sự thấp.
The intermediation cost does not affect donations for social causes.
Chi phí trung gian không ảnh hưởng đến việc quyên góp cho các nguyên nhân xã hội.
What is the intermediation cost for the community fundraising project?
Chi phí trung gian cho dự án gây quỹ cộng đồng là bao nhiêu?
Các khoản phí do người trung gian tính cho việc tạo điều kiện giao dịch hoặc dịch vụ.
The fees charged by intermediaries for facilitating transactions or services.
The intermediation cost for social services can be quite high in cities.
Chi phí trung gian cho dịch vụ xã hội có thể rất cao ở thành phố.
Many people do not understand the intermediation cost in community programs.
Nhiều người không hiểu chi phí trung gian trong các chương trình cộng đồng.
What is the intermediation cost for local charities in your area?
Chi phí trung gian cho các tổ chức từ thiện địa phương ở khu vực của bạn là gì?
Chi phí mà một doanh nghiệp hoặc cá nhân phải chịu khi họ dựa vào người trung gian để thực hiện các giao dịch.
A cost incurred by a business or individual when they rely on intermediaries to conduct transactions.
The intermediation cost for online donations increased by 15% last year.
Chi phí trung gian cho các khoản quyên góp trực tuyến đã tăng 15% năm ngoái.
Many people do not realize the intermediation cost in charity events.
Nhiều người không nhận ra chi phí trung gian trong các sự kiện từ thiện.
What is the intermediation cost for crowdfunding platforms like GoFundMe?
Chi phí trung gian cho các nền tảng gây quỹ như GoFundMe là gì?