Bản dịch của từ Intermediation cost trong tiếng Việt

Intermediation cost

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intermediation cost(Noun)

ˌɪntɚmɨdˈɪʃən kˈɑst
ˌɪntɚmɨdˈɪʃən kˈɑst
01

Chi phí liên quan đến quá trình trung gian giữa hai bên, thường trong các giao dịch tài chính.

The costs associated with the process of mediating between two parties, usually in financial transactions.

Ví dụ
02

Các khoản phí do người trung gian tính cho việc tạo điều kiện giao dịch hoặc dịch vụ.

The fees charged by intermediaries for facilitating transactions or services.

Ví dụ
03

Chi phí mà một doanh nghiệp hoặc cá nhân phải chịu khi họ dựa vào người trung gian để thực hiện các giao dịch.

A cost incurred by a business or individual when they rely on intermediaries to conduct transactions.

Ví dụ