Bản dịch của từ Intermediator trong tiếng Việt

Intermediator

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intermediator (Noun)

ˌɪntɚdmaɪˈɪɹti
ˌɪntɚdmaɪˈɪɹti
01

Một người làm việc để mang lại một thỏa thuận giữa những người hoặc nhóm không đồng ý.

A person who works to bring about an agreement between people or groups who disagree.

Ví dụ

Maria is a skilled intermediator in community conflict resolution meetings.

Maria là một người trung gian tài năng trong các cuộc họp giải quyết xung đột cộng đồng.

John is not an effective intermediator during family discussions about finances.

John không phải là một người trung gian hiệu quả trong các cuộc thảo luận gia đình về tài chính.

Is Sarah considered a good intermediator in social issues discussions?

Sarah có được coi là một người trung gian tốt trong các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội không?

Intermediator (Idiom)

ˌɪn.tɚˈmi.diˌeɪ.tɚ
ˌɪn.tɚˈmi.diˌeɪ.tɚ
01

Đóng vai trò trung gian trong một tranh chấp hoặc bất đồng.

To act as a gobetween in a dispute or a disagreement.

Ví dụ

The intermediator helped resolve the conflict between Sarah and John.

Người trung gian đã giúp giải quyết xung đột giữa Sarah và John.

An intermediator did not appear during the community meeting last week.

Người trung gian đã không xuất hiện trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.

Who acted as the intermediator in the recent neighborhood dispute?

Ai đã đóng vai trò là người trung gian trong tranh chấp khu phố gần đây?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intermediator/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intermediator

Không có idiom phù hợp