Bản dịch của từ Intermediator trong tiếng Việt
Intermediator

Intermediator (Noun)
Maria is a skilled intermediator in community conflict resolution meetings.
Maria là một người trung gian tài năng trong các cuộc họp giải quyết xung đột cộng đồng.
John is not an effective intermediator during family discussions about finances.
John không phải là một người trung gian hiệu quả trong các cuộc thảo luận gia đình về tài chính.
Is Sarah considered a good intermediator in social issues discussions?
Sarah có được coi là một người trung gian tốt trong các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội không?
Intermediator (Idiom)
Đóng vai trò trung gian trong một tranh chấp hoặc bất đồng.
To act as a gobetween in a dispute or a disagreement.
The intermediator helped resolve the conflict between Sarah and John.
Người trung gian đã giúp giải quyết xung đột giữa Sarah và John.
An intermediator did not appear during the community meeting last week.
Người trung gian đã không xuất hiện trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Who acted as the intermediator in the recent neighborhood dispute?
Ai đã đóng vai trò là người trung gian trong tranh chấp khu phố gần đây?
Họ từ
Từ "intermediator" có nghĩa là một người hoặc một thực thể đóng vai trò trung gian trong các giao dịch hoặc quan hệ giữa hai bên nhằm đạt được một mục tiêu chung. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ "intermediator" ít được sử dụng hơn so với "intermediary", thường được áp dụng trong kinh tế, thương mại hoặc trong sự hòa giải. Trong khi "intermediator" có thể được hiểu là một bên cụ thể, "intermediary" mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả các công cụ hoặc phương thức trung gian. Cả hai từ này đều sử dụng giống nhau trong tiếng Anh mỹ và tiếng Anh Anh.
Từ "intermediator" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "intermediarius", trong đó "inter" có nghĩa là "giữa" và "medius" có nghĩa là "ở giữa". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 15, ám chỉ đến người hoạt động như một cầu nối giữa các bên. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến vai trò trung gian trong các giao dịch hay mối quan hệ, thể hiện chức năng kết nối và hòa giải giữa các đối tượng khác nhau.
Từ "intermediator" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong lĩnh vực học thuật và chuyên ngành, từ này thường được sử dụng để chỉ người hoặc thiết bị đóng vai trò trung gian trong quá trình giao tiếp hoặc thương mại. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến đàm phán, giải quyết tranh chấp, và truyền thông hiệu quả, đặc biệt trong môi trường kinh doanh và luật pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp