Bản dịch của từ Internal research trong tiếng Việt

Internal research

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Internal research(Noun)

ˌɪntɝˈnəl ɹˈisɝtʃ
ˌɪntɝˈnəl ɹˈisɝtʃ
01

Nghiên cứu được tiến hành trong một tổ chức, trái ngược với nghiên cứu được thuê bên ngoài.

Research conducted within an organization, as opposed to externally commissioned research.

Ví dụ
02

Quá trình điều tra và phân tích dữ liệu thu thập được từ bên trong một công ty hoặc tổ chức.

The process of investigating and analyzing data collected internally by a company or institution.

Ví dụ
03

Các dự án hoặc nghiên cứu nhằm cải thiện hoạt động nội bộ hoặc hiểu biết về các khía cạnh cụ thể của tổ chức.

Projects or studies aimed at improving internal operations or understanding specific aspects of the organization.

Ví dụ