Bản dịch của từ Internal research trong tiếng Việt

Internal research

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Internal research (Noun)

ˌɪntɝˈnəl ɹˈisɝtʃ
ˌɪntɝˈnəl ɹˈisɝtʃ
01

Nghiên cứu được tiến hành trong một tổ chức, trái ngược với nghiên cứu được thuê bên ngoài.

Research conducted within an organization, as opposed to externally commissioned research.

Ví dụ

The company conducted internal research to improve employee satisfaction rates.

Công ty đã tiến hành nghiên cứu nội bộ để cải thiện mức độ hài lòng của nhân viên.

They did not share internal research with outside consultants last year.

Họ không chia sẻ nghiên cứu nội bộ với các tư vấn bên ngoài năm ngoái.

Is internal research essential for understanding workplace culture effectively?

Nghiên cứu nội bộ có cần thiết để hiểu văn hóa nơi làm việc không?

02

Quá trình điều tra và phân tích dữ liệu thu thập được từ bên trong một công ty hoặc tổ chức.

The process of investigating and analyzing data collected internally by a company or institution.

Ví dụ

The company conducted internal research on community needs in 2022.

Công ty đã tiến hành nghiên cứu nội bộ về nhu cầu cộng đồng vào năm 2022.

They did not share the internal research findings with the public.

Họ không chia sẻ kết quả nghiên cứu nội bộ với công chúng.

What methods were used for the internal research in social programs?

Những phương pháp nào đã được sử dụng cho nghiên cứu nội bộ trong các chương trình xã hội?

03

Các dự án hoặc nghiên cứu nhằm cải thiện hoạt động nội bộ hoặc hiểu biết về các khía cạnh cụ thể của tổ chức.

Projects or studies aimed at improving internal operations or understanding specific aspects of the organization.

Ví dụ

The company conducted internal research to improve employee satisfaction in 2023.

Công ty đã thực hiện nghiên cứu nội bộ để cải thiện sự hài lòng của nhân viên vào năm 2023.

Internal research does not always reveal the best solutions for social issues.

Nghiên cứu nội bộ không phải lúc nào cũng tiết lộ giải pháp tốt nhất cho các vấn đề xã hội.

What findings did the internal research uncover about community engagement strategies?

Nghiên cứu nội bộ đã phát hiện ra những gì về các chiến lược tham gia cộng đồng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/internal research/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Internal research

Không có idiom phù hợp