Bản dịch của từ International context trong tiếng Việt
International context

International context (Noun)
Môi trường toàn cầu trong đó các tương tác xảy ra giữa các quốc gia.
The global environment in which interactions occur between nations.
The international context affects social policies in many countries, including Vietnam.
Bối cảnh quốc tế ảnh hưởng đến chính sách xã hội ở nhiều quốc gia, bao gồm Việt Nam.
The international context does not always promote equality among nations' social systems.
Bối cảnh quốc tế không phải lúc nào cũng thúc đẩy sự bình đẳng giữa các hệ thống xã hội của các quốc gia.
How does the international context influence social change in developing countries?
Bối cảnh quốc tế ảnh hưởng như thế nào đến sự thay đổi xã hội ở các nước đang phát triển?
The international context affects how countries collaborate on social issues.
Bối cảnh quốc tế ảnh hưởng đến cách các quốc gia hợp tác về vấn đề xã hội.
The international context does not always support local social movements.
Bối cảnh quốc tế không phải lúc nào cũng ủng hộ các phong trào xã hội địa phương.
The international context influences social policies in many countries, like Vietnam.
Bối cảnh quốc tế ảnh hưởng đến chính sách xã hội ở nhiều quốc gia, như Việt Nam.
An international context does not always lead to better social outcomes.
Bối cảnh quốc tế không phải lúc nào cũng dẫn đến kết quả xã hội tốt hơn.
How does the international context affect social movements today?
Bối cảnh quốc tế ảnh hưởng như thế nào đến các phong trào xã hội hôm nay?
The international context shapes our understanding of global social issues today.
Bối cảnh quốc tế hình thành cách hiểu của chúng ta về các vấn đề xã hội toàn cầu hôm nay.
An international context does not always guarantee cooperation among nations.
Bối cảnh quốc tế không phải lúc nào cũng đảm bảo sự hợp tác giữa các quốc gia.
The international context influences social policies in many countries worldwide.
Bối cảnh quốc tế ảnh hưởng đến chính sách xã hội ở nhiều quốc gia.
The international context does not always promote equality among different cultures.
Bối cảnh quốc tế không luôn thúc đẩy sự bình đẳng giữa các nền văn hóa.
How does the international context affect social movements today?
Bối cảnh quốc tế ảnh hưởng như thế nào đến các phong trào xã hội hôm nay?
The international context shapes many social policies in various countries.
Bối cảnh quốc tế định hình nhiều chính sách xã hội ở các quốc gia.
An international context does not always promote cultural understanding among nations.
Bối cảnh quốc tế không phải lúc nào cũng thúc đẩy sự hiểu biết văn hóa giữa các quốc gia.
Bối cảnh quốc tế (international context) đề cập đến các yếu tố và điều kiện toàn cầu ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa các quốc gia và các tổ chức quốc tế. Thuật ngữ này thường dùng để phân tích và hiểu rõ hơn về văn hóa, kinh tế, chính trị và xã hội trong một mạng lưới toàn cầu. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về ngữ nghĩa hay cách sử dụng từ này, tuy nhiên cách phát âm có thể khác biệt đôi chút giữa hai phiên bản.