Bản dịch của từ International safety management trong tiếng Việt

International safety management

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

International safety management (Noun)

ˌɪntɚnˈæʃənəl sˈeɪfti mˈænədʒmənt
ˌɪntɚnˈæʃənəl sˈeɪfti mˈænədʒmənt
01

Một hệ thống quản lý được thiết kế để cung cấp các biện pháp an toàn trong các hoạt động quốc tế, đặc biệt là trong ngành hàng hải.

A management system designed to provide safety measures in international operations, particularly in the maritime industry.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một khuôn khổ đảm bảo rằng các trách nhiệm quản lý được thực hiện một cách nhất quán về mặt an toàn trong các bối cảnh quốc tế.

A framework for ensuring that management responsibilities are consistently met for safety across international contexts.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cách tiếp cận có hệ thống để quản lý an toàn trong một tổ chức hoạt động quốc tế.

A systematic approach to manage safety in an organization operating internationally.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/international safety management/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with International safety management

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.