Bản dịch của từ Interpolate trong tiếng Việt
Interpolate

Interpolate (Verb)
Interject (một nhận xét) trong một cuộc trò chuyện.
Interject (a remark) in a conversation.
During the meeting, she tried to interpolate her opinion subtly.
Trong cuộc họp, cô ấy cố gắng xen ngang ý kiến của mình một cách tinh tế.
He always interpolates jokes to lighten the mood at gatherings.
Anh ấy luôn xen vào những trò đùa để làm dịu không khí tại các buổi tụ tập.
It is impolite to interpolate when someone else is speaking.
Việc xen ngang khi người khác đang nói là thiếu lịch sự.
She interpolated her personal experience into the group discussion.
Cô ấy nội suy kinh nghiệm cá nhân của mình vào cuộc thảo luận nhóm.
The speaker interpolated humor into his serious speech to engage the audience.
Người phát ngôn nội suy sự hài hước vào bài phát biểu nghiêm túc của mình để thu hút khán giả.
They interpolated cultural references into the social media campaign successfully.
Họ nội suy các tham chiếu văn hóa vào chiến dịch truyền thông xã hội một cách thành công.
Họ từ
Từ "interpolate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa là "chèn vào". Trong toán học và khoa học máy tính, "interpolate" thường được sử dụng để chỉ quá trình ước lượng giá trị giữa các điểm dữ liệu đã biết. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn về nghĩa giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, việc phát âm có thể khác nhau một chút với âm giữa "inter-" thường được nhấn mạnh hơn trong tiếng Anh Anh. Usage trong những lĩnh vực như thống kê và đồ họa số thường liên quan đến việc xây dựng giá trị trong các bảng hoặc đồ thị từ dữ liệu có sẵn.
Từ "interpolate" bắt nguồn từ tiếng Latin "interpolare", có nghĩa là "tiêm vào, chèn vào". Gốc từ "inter-" có nghĩa là "giữa", và "polare" từ "poles" liên quan đến việc làm mịn hoặc chỉnh sửa. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh toán học và khoa học, chỉ việc chèn thêm dữ liệu hoặc giá trị vào giữa các điểm đã biết, từ đó duy trì tính liên tục và chính xác trong phân tích và mô hình hóa. Ngày nay, nó vẫn giữ nguyên ý nghĩa này trong các lĩnh vực như thống kê và lập trình.
Từ "interpolate" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà nó được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật để chỉ hành động suy diễn dữ liệu giữa các điểm đã biết. Trong phần Viết và Nói, từ này ít phổ biến hơn, nhưng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về phân tích dữ liệu hoặc diễn giải kết quả. Ngoài ra, "interpolate" cũng thường gặp trong toán học, thống kê và nghiên cứu dữ liệu, nơi cần thiết để ước lượng giá trị chưa biết từ các giá trị đã cho.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp