Bản dịch của từ Interpolate trong tiếng Việt

Interpolate

Verb

Interpolate (Verb)

ˌɪtˈɝpəlˌeit
ɪntˈɝɹpəlˌeit
01

Interject (một nhận xét) trong một cuộc trò chuyện.

Interject (a remark) in a conversation.

Ví dụ

During the meeting, she tried to interpolate her opinion subtly.

Trong cuộc họp, cô ấy cố gắng xen ngang ý kiến của mình một cách tinh tế.

He always interpolates jokes to lighten the mood at gatherings.

Anh ấy luôn xen vào những trò đùa để làm dịu không khí tại các buổi tụ tập.

02

Chèn (thứ gì đó có tính chất khác) vào thứ khác.

Insert (something of a different nature) into something else.

Ví dụ

She interpolated her personal experience into the group discussion.

Cô ấy nội suy kinh nghiệm cá nhân của mình vào cuộc thảo luận nhóm.

The speaker interpolated humor into his serious speech to engage the audience.

Người phát ngôn nội suy sự hài hước vào bài phát biểu nghiêm túc của mình để thu hút khán giả.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interpolate

Không có idiom phù hợp