Bản dịch của từ Interpolate trong tiếng Việt
Interpolate
Interpolate (Verb)
Interject (một nhận xét) trong một cuộc trò chuyện.
Interject (a remark) in a conversation.
During the meeting, she tried to interpolate her opinion subtly.
Trong cuộc họp, cô ấy cố gắng xen ngang ý kiến của mình một cách tinh tế.
He always interpolates jokes to lighten the mood at gatherings.
Anh ấy luôn xen vào những trò đùa để làm dịu không khí tại các buổi tụ tập.
She interpolated her personal experience into the group discussion.
Cô ấy nội suy kinh nghiệm cá nhân của mình vào cuộc thảo luận nhóm.
The speaker interpolated humor into his serious speech to engage the audience.
Người phát ngôn nội suy sự hài hước vào bài phát biểu nghiêm túc của mình để thu hút khán giả.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp