Bản dịch của từ Interpolated trong tiếng Việt

Interpolated

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interpolated (Verb)

ɪtˈɝpəleɪtɪd
ɪtˈɝpəleɪtɪd
01

Chèn (thứ gì đó có tính chất khác) vào thứ khác.

Insert something of a different nature into something else.

Ví dụ

They interpolated surprising facts into their social studies project last year.

Họ đã chèn những thông tin bất ngờ vào dự án nghiên cứu xã hội năm ngoái.

Students did not interpolate irrelevant data in their presentations for clarity.

Sinh viên không chèn dữ liệu không liên quan vào bài thuyết trình để rõ ràng.

Did the committee interpolate new ideas into the social policy draft?

Ủy ban có chèn ý tưởng mới vào dự thảo chính sách xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Interpolated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interpolated

Không có idiom phù hợp