Bản dịch của từ Interpolated trong tiếng Việt
Interpolated

Interpolated (Verb)
They interpolated surprising facts into their social studies project last year.
Họ đã chèn những thông tin bất ngờ vào dự án nghiên cứu xã hội năm ngoái.
Students did not interpolate irrelevant data in their presentations for clarity.
Sinh viên không chèn dữ liệu không liên quan vào bài thuyết trình để rõ ràng.
Did the committee interpolate new ideas into the social policy draft?
Ủy ban có chèn ý tưởng mới vào dự thảo chính sách xã hội không?
Họ từ
Từ "interpolated" là quá khứ của động từ "interpolate", có nghĩa là chèn vào hoặc bổ sung dữ liệu giữa các điểm đã biết. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong toán học và khoa học máy tính để chỉ việc ước lượng giá trị ở các thời điểm không có dữ liệu. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách phát âm và viết. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực chuyên môn.
Từ "interpolated" có nguồn gốc từ động từ Latin "interpolare", được cấu thành từ tiền tố "inter-" có nghĩa là "giữa" và "polare", nghĩa là "chỉnh sửa". Trong ngữ cảnh toán học và khoa học dữ liệu, "interpolation" chỉ việc ước lượng các giá trị mới giữa các điểm dữ liệu đã biết. Sự phát triển từ ngữ điệu lịch sử này phản ánh vai trò của phương pháp trong việc làm đầy khoảng trống giữa các dữ liệu, nhằm cải thiện độ chính xác của phân tích.
Từ "interpolated" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói liên quan đến các lĩnh vực khoa học và thống kê, khi thảo luận về phương pháp ước lượng hoặc dự đoán giá trị giữa hai điểm dữ liệu. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của từ này không cao, chỉ chiếm một phần nhỏ trong các văn bản học thuật. Trong các ngữ cảnh khác, "interpolated" thường được áp dụng trong toán học, kỹ thuật, và phân tích dữ liệu, khi mô tả quá trình thêm thông tin mới giữa các giá trị đã biết để cải thiện độ chính xác và khả năng phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp