Bản dịch của từ Interpolated trong tiếng Việt
Interpolated
Verb
Interpolated (Verb)
ɪtˈɝpəleɪtɪd
ɪtˈɝpəleɪtɪd
Ví dụ
They interpolated surprising facts into their social studies project last year.
Họ đã chèn những thông tin bất ngờ vào dự án nghiên cứu xã hội năm ngoái.
Students did not interpolate irrelevant data in their presentations for clarity.
Sinh viên không chèn dữ liệu không liên quan vào bài thuyết trình để rõ ràng.
Did the committee interpolate new ideas into the social policy draft?
Ủy ban có chèn ý tưởng mới vào dự thảo chính sách xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Interpolated
Không có idiom phù hợp