Bản dịch của từ Intersex trong tiếng Việt
Intersex

Intersex (Adjective)
Intersex individuals often face discrimination in society and healthcare settings.
Những người intersex thường phải đối mặt với sự phân biệt trong xã hội và chăm sóc sức khỏe.
Many people do not understand intersex variations and their significance.
Nhiều người không hiểu sự khác biệt intersex và ý nghĩa của chúng.
Are intersex rights being discussed in your community's social events?
Có phải quyền lợi của người intersex đang được thảo luận trong các sự kiện xã hội của bạn không?
Intersex (Noun)
Intersex individuals often face discrimination in social settings and communities.
Người liên giới tính thường phải đối mặt với sự phân biệt trong xã hội.
Intersex people do not always receive proper support in their communities.
Người liên giới tính không phải lúc nào cũng nhận được sự hỗ trợ đúng mức.
How can society better support intersex individuals and their rights?
Xã hội có thể làm gì để hỗ trợ tốt hơn cho người liên giới tính?
Dạng danh từ của Intersex (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Intersex | - |
"Intersex" là một thuật ngữ chỉ một nhóm các tình trạng sinh học trong đó hệ thống sinh sản và các đặc điểm giới tính không thuộc về tiêu chuẩn nam hoặc nữ thông thường. Tình trạng này có thể liên quan đến các yếu tố di truyền, hormone hoặc cấu trúc giải phẫu. Dù không có phiên bản khác nhau giữa Anh và Mỹ, cách sử dụng từ có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh y tế hoặc xã hội. Từ này thường được xem như một phần trong cuộc thảo luận về sự đa dạng giới tính.
Từ "intersex" xuất phát từ tiếng Latin "inter", có nghĩa là "giữa" hoặc "trong giữa", và "sexus", có nghĩa là "giới tính". Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong thế kỷ 20 để mô tả những cá thể có đặc điểm sinh dục không hoàn toàn thuộc về một trong hai giới tính truyền thống, nam hoặc nữ. Khái niệm này phản ánh sự đa dạng giới tính và sự phức tạp trong sự phát triển sinh học, và hiện nay được sử dụng để chỉ những người có đặc điểm sinh học kết hợp cả hai giới tính.
Từ "intersex" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong các bối cảnh liên quan đến sức khỏe và giới tính. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường được tìm thấy trong phần Nghe và Đọc, nơi thảo luận về các khái niệm giới tính và các vấn đề xã hội. Ngoài ra, "intersex" cũng được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học, bài viết học thuật và các cuộc thảo luận về nhân quyền, nhấn mạnh sự đa dạng trong chủ đề giới tính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp