Bản dịch của từ Interspecies trong tiếng Việt

Interspecies

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interspecies (Noun)

ˈɪntspɹəsiz
ˈɪntspɹəsiz
01

Một loại thực thể tồn tại bên ngoài các phân loại loài tiêu chuẩn.

A type of entity existing outside of standard species categorizations.

Ví dụ

Interspecies communication can improve human-animal relationships significantly.

Giao tiếp giữa các loài có thể cải thiện mối quan hệ giữa người và động vật.

There are no interspecies conflicts reported in the recent study.

Không có xung đột giữa các loài nào được báo cáo trong nghiên cứu gần đây.

Can interspecies friendships lead to better social understanding?

Liệu tình bạn giữa các loài có thể dẫn đến sự hiểu biết xã hội tốt hơn không?

Interspecies (Adjective)

ˈɪntspɹəsiz
ˈɪntspɹəsiz
01

Liên quan đến hoặc xảy ra giữa các loài khác nhau.

Relating to or occurring between different species.

Ví dụ

Interspecies communication helps us understand animal behavior better.

Giao tiếp giữa các loài giúp chúng ta hiểu hành vi động vật tốt hơn.

Interspecies conflicts do not usually arise in well-managed parks.

Xung đột giữa các loài thường không xảy ra trong các công viên được quản lý tốt.

Can interspecies relationships improve our understanding of biodiversity?

Liệu mối quan hệ giữa các loài có thể cải thiện hiểu biết của chúng ta về đa dạng sinh học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/interspecies/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interspecies

Không có idiom phù hợp