Bản dịch của từ Intimate things trong tiếng Việt

Intimate things

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intimate things (Phrase)

ˈɪntəmət θˈɪŋz
ˈɪntəmət θˈɪŋz
01

Gợi ý hoặc thể hiện điều gì đó một cách tinh tế mà không tiết lộ trực tiếp.

To suggest or show something in a subtle way without revealing it directly.

Ví dụ

She intimated her interest in joining the club during the meeting.

Cô ấy gợi ý sự quan tâm tham gia câu lạc bộ trong cuộc họp.

He did not intimate his plans for the weekend to anyone.

Anh ấy không gợi ý kế hoạch cuối tuần của mình cho ai cả.

Did she intimate her feelings about the project to the team?

Cô ấy có gợi ý cảm xúc của mình về dự án cho nhóm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intimate things/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intimate things

Không có idiom phù hợp