Bản dịch của từ Intimate things trong tiếng Việt
Intimate things

Intimate things (Phrase)
She intimated her interest in joining the club during the meeting.
Cô ấy gợi ý sự quan tâm tham gia câu lạc bộ trong cuộc họp.
He did not intimate his plans for the weekend to anyone.
Anh ấy không gợi ý kế hoạch cuối tuần của mình cho ai cả.
Did she intimate her feelings about the project to the team?
Cô ấy có gợi ý cảm xúc của mình về dự án cho nhóm không?
"Intimate things" thường chỉ những vật phẩm hoặc trải nghiệm mang tính riêng tư, cá nhân và thân mật. Thuật ngữ này có thể liên quan đến mối quan hệ giữa các cá nhân hoặc những sở thích và thói quen riêng tư. Trong tiếng Anh, "intimate" xuất hiện dưới dạng tính từ, còn "things" là danh từ số nhiều, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cả về mặt ngữ nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này thường được dùng rộng rãi trong các ngữ cảnh về mối quan hệ xã hội hơn so với Anh Mỹ.
Từ "intimate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "intimus", có nghĩa là "sâu sắc" hoặc "nội tâm". Thuật ngữ này thường được sử dụng để diễn tả mối quan hệ gần gũi, thân mật giữa các cá nhân. Trong tiếng Anh, "intimate" không chỉ biểu thị sự quen thuộc mà còn gợi lên sự cảm xúc sâu sắc và sự chia sẻ riêng tư. Hệ quả là từ này đã phát triển để nhấn mạnh tầm quan trọng của những mối quan hệ cá nhân sâu sắc trong ngữ cảnh xã hội hiện đại.
Từ "intimate" xuất hiện với tần suất cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi nó thường được sử dụng để diễn tả mối quan hệ gần gũi, cá nhân hoặc cảm xúc mạnh mẽ giữa con người. Trong bối cảnh chung, "intimate" thường được áp dụng trong các tình huống như mô tả mối quan hệ thân thiết, không gian riêng tư hoặc các trải nghiệm mang tính cảm xúc sâu sắc. Sự gắn kết giữa các chủ đề này cho thấy tầm quan trọng của từ trong các giao tiếp xã hội và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp