Bản dịch của từ Intravenous stand trong tiếng Việt
Intravenous stand
Noun [U/C]

Intravenous stand (Noun)
ˌɪntɹəvˈinəs stˈænd
ˌɪntɹəvˈinəs stˈænd
01
Một thiết bị y tế hỗ trợ dịch truyền và thuốc qua tĩnh mạch.
A medical apparatus that supports intravenous fluids and medications.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một giá đỡ hoặc khung dùng để giữ các túi hoặc chai truyền tĩnh mạch cho bệnh nhân.
A stand or frame used to hold intravenous bags or bottles for administration to a patient.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Intravenous stand
Không có idiom phù hợp