Bản dịch của từ Introject trong tiếng Việt
Introject

Introject (Verb)
(tâm lý học) hòa nhập vào tâm hồn một cách vô thức.
Psychology to unconsciously incorporate into ones psyche.
She introjects societal expectations into her behavior.
Cô ấy hấp thụ những kỳ vọng xã hội vào hành vi của mình.
He does not introject negative influences from social media.
Anh ấy không hấp thụ những ảnh hưởng tiêu cực từ truyền thông xã hội.
Do they introject cultural norms when writing IELTS essays?
Họ có hấp thụ các chuẩn mực văn hóa khi viết bài IELTS không?
She introjects societal norms into her behavior without realizing it.
Cô ấy hấp thụ các chuẩn mực xã hội vào hành vi của mình mà không nhận ra.
He doesn't introject negative beliefs from others during his IELTS preparation.
Anh ấy không hấp thụ những niềm tin tiêu cực từ người khác trong quá trình chuẩn bị IELTS của mình.
Introject (Noun)
(tâm lý học) một yếu tố của người khác được tích hợp một cách vô thức vào tâm lý của người đó.
Psychology an element of another person that is unconsciously incorporated into ones psyche.
Her introject of her mother's perfectionism affected her self-esteem.
Sự introject của mẹ cô ấy về hoàn hảo ảnh hưởng đến tự trọng của cô ấy.
He tried to reject the introject of his critical boss in therapy.
Anh ấy đã cố từ chối sự introject của ông chủ chỉ trích trong liệu pháp.
Did the introject of his friend's confidence help him in the exam?
Sự introject của sự tự tin của bạn bè anh ấy có giúp anh ấy trong bài kiểm tra không?
The introject of her mother's perfectionism affected her self-esteem.
Sự introject của mẹ về sự hoàn hảo ảnh hưởng đến tự trọng của cô.
He tried to reject the introject of his critical father's voice.
Anh ấy cố gắng từ chối sự introject của giọng nói chỉ trích của cha.
Họ từ
Thuật ngữ "introject" (tiếng Việt: nội tâm hóa) chỉ quá trình mà một cá nhân tiếp nhận và tích hợp các giá trị, niềm tin hoặc cảm xúc từ môi trường xung quanh, thường là từ cha mẹ hoặc các nhân vật quan trọng khác. Trong tâm lý học, nội tâm hóa là cơ chế phòng vệ giúp hạn chế những xung đột nội tâm. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, tùy ngữ cảnh mà nó có thể mang sắc thái và phạm vi áp dụng khác nhau trong các lĩnh vực như tâm lý trị liệu hoặc phát triển cá nhân.
Từ "introject" có nguồn gốc từ từ Latin "introjectus", được hình thành từ "intro-" nghĩa là "vào trong" và "jacere" nghĩa là "ném". Trong tâm lý học, khái niệm này chỉ quá trình nội tâm hóa những niềm tin hoặc giá trị từ bên ngoài vào tâm trí cá nhân. Kể từ khi được giới thiệu vào giữa thế kỷ 20, "introject" đã trở thành thuật ngữ quan trọng trong phân tâm học, phản ánh quá trình hình thành bản sắc và cách thức con người tiếp thu các ảnh hưởng văn hóa, xã hội.
Từ "introject" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi người tham gia thường sử dụng từ vựng đơn giản hơn để diễn đạt ý tưởng. Trong Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu tâm lý hoặc phân tâm học, nhưng vẫn không phổ biến. Từ "introject" thường được dùng trong các tình huống học thuật nhấn mạnh sự tiếp thu hoặc nội tâm hóa quan điểm, niềm tin của người khác vào tâm trí của bản thân, thường liên quan đến sự phát triển cá nhân và trị liệu tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp