Bản dịch của từ Introject trong tiếng Việt
Introject

Introject(Verb)
(Tâm lý học) Hòa nhập vào tâm hồn một cách vô thức.
Psychology To unconsciously incorporate into ones psyche.
Introject(Noun)
(tâm lý học) Một yếu tố của người khác được tích hợp một cách vô thức vào tâm lý của người đó.
Psychology An element of another person that is unconsciously incorporated into ones psyche.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Thuật ngữ "introject" (tiếng Việt: nội tâm hóa) chỉ quá trình mà một cá nhân tiếp nhận và tích hợp các giá trị, niềm tin hoặc cảm xúc từ môi trường xung quanh, thường là từ cha mẹ hoặc các nhân vật quan trọng khác. Trong tâm lý học, nội tâm hóa là cơ chế phòng vệ giúp hạn chế những xung đột nội tâm. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, tùy ngữ cảnh mà nó có thể mang sắc thái và phạm vi áp dụng khác nhau trong các lĩnh vực như tâm lý trị liệu hoặc phát triển cá nhân.
Từ "introject" có nguồn gốc từ từ Latin "introjectus", được hình thành từ "intro-" nghĩa là "vào trong" và "jacere" nghĩa là "ném". Trong tâm lý học, khái niệm này chỉ quá trình nội tâm hóa những niềm tin hoặc giá trị từ bên ngoài vào tâm trí cá nhân. Kể từ khi được giới thiệu vào giữa thế kỷ 20, "introject" đã trở thành thuật ngữ quan trọng trong phân tâm học, phản ánh quá trình hình thành bản sắc và cách thức con người tiếp thu các ảnh hưởng văn hóa, xã hội.
Từ "introject" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi người tham gia thường sử dụng từ vựng đơn giản hơn để diễn đạt ý tưởng. Trong Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu tâm lý hoặc phân tâm học, nhưng vẫn không phổ biến. Từ "introject" thường được dùng trong các tình huống học thuật nhấn mạnh sự tiếp thu hoặc nội tâm hóa quan điểm, niềm tin của người khác vào tâm trí của bản thân, thường liên quan đến sự phát triển cá nhân và trị liệu tâm lý.
Họ từ
Thuật ngữ "introject" (tiếng Việt: nội tâm hóa) chỉ quá trình mà một cá nhân tiếp nhận và tích hợp các giá trị, niềm tin hoặc cảm xúc từ môi trường xung quanh, thường là từ cha mẹ hoặc các nhân vật quan trọng khác. Trong tâm lý học, nội tâm hóa là cơ chế phòng vệ giúp hạn chế những xung đột nội tâm. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, tùy ngữ cảnh mà nó có thể mang sắc thái và phạm vi áp dụng khác nhau trong các lĩnh vực như tâm lý trị liệu hoặc phát triển cá nhân.
Từ "introject" có nguồn gốc từ từ Latin "introjectus", được hình thành từ "intro-" nghĩa là "vào trong" và "jacere" nghĩa là "ném". Trong tâm lý học, khái niệm này chỉ quá trình nội tâm hóa những niềm tin hoặc giá trị từ bên ngoài vào tâm trí cá nhân. Kể từ khi được giới thiệu vào giữa thế kỷ 20, "introject" đã trở thành thuật ngữ quan trọng trong phân tâm học, phản ánh quá trình hình thành bản sắc và cách thức con người tiếp thu các ảnh hưởng văn hóa, xã hội.
Từ "introject" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi người tham gia thường sử dụng từ vựng đơn giản hơn để diễn đạt ý tưởng. Trong Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu tâm lý hoặc phân tâm học, nhưng vẫn không phổ biến. Từ "introject" thường được dùng trong các tình huống học thuật nhấn mạnh sự tiếp thu hoặc nội tâm hóa quan điểm, niềm tin của người khác vào tâm trí của bản thân, thường liên quan đến sự phát triển cá nhân và trị liệu tâm lý.
