Bản dịch của từ Invent trong tiếng Việt

Invent

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Invent(Verb)

ˈɪnvənt
ˈɪnvənt
01

Tạo ra hoặc sản xuất một điều gì đó chưa từng tồn tại trước đây.

To create or produce something that has not existed before

Ví dụ
02

Để nghĩ ra một phương pháp hoặc quy trình đặc biệt nhằm đạt được một kết quả cụ thể.

To devise a method or process especially for achieving a specific result

Ví dụ
03

Để tạo ra hoặc bịa ra một thứ gì đó, thường là điều hư cấu.

To fabricate or concoct something often something fictional

Ví dụ