ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Invent
Tạo ra hoặc sản xuất một điều gì đó chưa từng tồn tại trước đây.
To create or produce something that has not existed before
Để nghĩ ra một phương pháp hoặc quy trình đặc biệt nhằm đạt được một kết quả cụ thể.
To devise a method or process especially for achieving a specific result
Để tạo ra hoặc bịa ra một thứ gì đó, thường là điều hư cấu.
To fabricate or concoct something often something fictional