Bản dịch của từ Invents trong tiếng Việt
Invents

Invents (Verb)
She invents stories about her travels to impress friends.
Cô ấy sáng tạo những câu chuyện về chuyến đi của mình để gây ấn tượng với bạn bè.
He does not invent facts for his social media posts.
Anh ấy không sáng tạo sự thật cho các bài đăng trên mạng xã hội.
Does he invent lies to gain attention in social circles?
Liệu anh ấy có sáng tạo những lời nói dối để thu hút sự chú ý trong các mối quan hệ xã hội không?
She invents new ways to connect people in her community.
Cô ấy phát minh ra những cách mới để kết nối mọi người trong cộng đồng.
He does not invent stories to gain sympathy from others.
Anh ấy không phát minh ra câu chuyện để nhận được sự đồng cảm từ người khác.
Does she invent solutions for social issues in her city?
Cô ấy có phát minh ra giải pháp cho các vấn đề xã hội ở thành phố không?
Tạo ra hoặc sản xuất thứ gì đó, đặc biệt là một quy trình hoặc thiết bị.
To create or produce something especially a process or device.
She invents new ways to connect people in her community.
Cô ấy phát minh ra những cách mới để kết nối mọi người trong cộng đồng.
He does not invent solutions for social problems alone.
Anh ấy không tự mình phát minh ra giải pháp cho các vấn đề xã hội.
Does she invent apps to help people find jobs?
Cô ấy có phát minh ra ứng dụng giúp mọi người tìm việc không?
Dạng động từ của Invents (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Invent |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Invented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Invented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Invents |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inventing |
Invents (Noun)
Thomas Edison invents many devices that changed the world.
Thomas Edison phát minh nhiều thiết bị thay đổi thế giới.
She does not invent solutions to social problems.
Cô ấy không phát minh ra giải pháp cho các vấn đề xã hội.
Who invents new ways to reduce social inequality?
Ai phát minh ra những cách mới để giảm bất bình đẳng xã hội?
The new app invents ways to connect people globally.
Ứng dụng mới tạo ra cách kết nối mọi người toàn cầu.
This method does not invent solutions for social issues.
Phương pháp này không tạo ra giải pháp cho các vấn đề xã hội.
What invents new social connections in our community?
Cái gì tạo ra kết nối xã hội mới trong cộng đồng chúng ta?
Thomas Edison invents many products, including the light bulb and phonograph.
Thomas Edison phát minh ra nhiều sản phẩm, bao gồm bóng đèn và máy hát.
She does not invent new social programs for the community every year.
Cô ấy không phát minh ra các chương trình xã hội mới cho cộng đồng mỗi năm.
Who invents the best solutions for social issues in our city?
Ai phát minh ra những giải pháp tốt nhất cho các vấn đề xã hội trong thành phố của chúng ta?
Họ từ
Từ "invents" là dạng số nhiều của động từ "invent", có nghĩa là tạo ra hoặc phát minh ra điều gì đó mới mẻ, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ hoặc khoa học. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với giọng Anh có xu hướng nhấn mạnh âm "v" hơn. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh sáng tạo và đổi mới, liên quan đến tính sáng tạo và cải tiến sản phẩm.
Từ "invents" có nguồn gốc từ tiếng Latin "invenire", có nghĩa là "tìm thấy" hoặc "khám phá". "Invenire" được hình thành từ tiền tố "in-" (vào, trong) và "venire" (đến). Ban đầu, từ này chỉ quá trình phát hiện các yếu tố mới trong tự nhiên hay lý thuyết. Theo thời gian, nghĩa của "invents" đã mở rộng để chỉ việc tạo ra những sản phẩm, ý tưởng mới, phản ánh tính sáng tạo và đổi mới trong khoa học và công nghệ hiện đại.
Từ "invents" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt ở phần Viết và Nói, nơi thí sinh thường cần mô tả quy trình hoặc ý tưởng sáng tạo. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực công nghệ, khoa học và nghệ thuật để chỉ hành động phát minh hoặc sáng chế cái mới. Việc sử dụng từ này không chỉ phản ánh sự khéo léo mà còn thể hiện khả năng tư duy đổi mới của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



