Bản dịch của từ Investment risk trong tiếng Việt

Investment risk

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Investment risk (Noun)

ˌɪnvˈɛstmənt ɹˈɪsk
ˌɪnvˈɛstmənt ɹˈɪsk
01

Rủi ro tài chính tiềm ẩn trong một khoản đầu tư.

The potential financial loss inherent in an investment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Sự không chắc chắn liên quan đến lợi nhuận từ một khoản đầu tư.

The uncertainty associated with the returns from an investment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Khả năng lợi nhuận thực tế của một khoản đầu tư khác với lợi nhuận dự kiến.

The possibility that an investment's actual return will differ from the expected return.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Investment risk cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Investment risk

Không có idiom phù hợp