Bản dịch của từ Investment risk trong tiếng Việt
Investment risk
Noun [U/C]

Investment risk (Noun)
ˌɪnvˈɛstmənt ɹˈɪsk
ˌɪnvˈɛstmənt ɹˈɪsk
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Sự không chắc chắn liên quan đến lợi nhuận từ một khoản đầu tư.
The uncertainty associated with the returns from an investment.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Khả năng lợi nhuận thực tế của một khoản đầu tư khác với lợi nhuận dự kiến.
The possibility that an investment's actual return will differ from the expected return.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Investment risk
Không có idiom phù hợp